comodità tiếng Ý là gì?

comodità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comodità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ comodità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm comodità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comodità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comodità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comodità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
- {coziness} xem cozy
- {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
- {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay
- {easiness} sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
- {ease} sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau, làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới,(đùa cợt) nắng nhẹ, trở nên bớt căng (tình hinh...), (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...), (hàng hải) giảm tốc độ máy đi
- {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

Thuật ngữ liên quan tới comodità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comodità trong tiếng Ý

comodità có nghĩa là: * danh từ- {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả- {coziness} xem cozy- {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai- {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay- {easiness} sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục- {ease} sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau, làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới,(đùa cợt) nắng nhẹ, trở nên bớt căng (tình hinh...), (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...), (hàng hải) giảm tốc độ máy đi- {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu

Đây là cách dùng comodità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comodità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {comfort} sự an ủi tiếng Ý là gì?
sự khuyên giải tiếng Ý là gì?
người an ủi tiếng Ý là gì?
người khuyên giải tiếng Ý là gì?
nguồn an ủi tiếng Ý là gì?
lời an ủi tiếng Ý là gì?
sự an nhàn tiếng Ý là gì?
sự nhàn hạ tiếng Ý là gì?
sự sung túc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tiện nghi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chăn lông vịt tiếng Ý là gì?
đồ ăn ngon tiếng Ý là gì?
quần áo đẹp... tiếng Ý là gì?
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...) tiếng Ý là gì?
dỗ dành tiếng Ý là gì?
an ủi tiếng Ý là gì?
khuyên giải tiếng Ý là gì?
làm khuây khoả- {coziness} xem cozy- {convenience} sự tiện lợi tiếng Ý là gì?
sự thuận lợi tiếng Ý là gì?
sự thích hợp tiếng Ý là gì?
đồ dùng tiếng Ý là gì?
các thứ tiện nghi tiếng Ý là gì?
lợi ích vật chất tiếng Ý là gì?
điều lợi tiếng Ý là gì?
nhà tiêu tiếng Ý là gì?
hố xí tiếng Ý là gì?
lưu tâm đến sự thuận tiện của ai tiếng Ý là gì?
làm cho phù hợp với ý thích ai tiếng Ý là gì?
lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm tiếng Ý là gì?
thích hợp với ai- {accommodation} sự điều tiết tiếng Ý là gì?
sự thích nghi tiếng Ý là gì?
sự làm cho phù hợp tiếng Ý là gì?
sự điều tiết (sức nhìn của mắt) tiếng Ý là gì?
sự hoà giải tiếng Ý là gì?
sự dàn xếp tiếng Ý là gì?
tiện nghi tiếng Ý là gì?
sự tiện lợi tiếng Ý là gì?
sự thuận tiện tiếng Ý là gì?
chỗ trọ tiếng Ý là gì?
chỗ ăn chỗ ở tiếng Ý là gì?
món tiền cho vay- {easiness} sự thoải mái tiếng Ý là gì?
sự thanh thản tiếng Ý là gì?
sự không lo lắng tiếng Ý là gì?
sự thanh thoát tiếng Ý là gì?
sự ung dung tiếng Ý là gì?
sự dễ dàng tiếng Ý là gì?
tính dễ dãi tiếng Ý là gì?
tính dễ thuyết phục- {ease} sự thanh thản tiếng Ý là gì?
sự thoải mái tiếng Ý là gì?
sự không bị ràng buộc tiếng Ý là gì?
sự thanh nhàn tiếng Ý là gì?
sự nhàn hạ tiếng Ý là gì?
sự dễ dàng tiếng Ý là gì?
dự thanh thoát tiếng Ý là gì?
sự dễ chịu tiếng Ý là gì?
sự không bị đau đớn tiếng Ý là gì?
sự khỏi đau tiếng Ý là gì?
làm thanh thản tiếng Ý là gì?
làm yên tâm tiếng Ý là gì?
làm dễ chịu tiếng Ý là gì?
làm đỡ đau tiếng Ý là gì?
làm khỏi đau tiếng Ý là gì?
làm bớt căng tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mở tiếng Ý là gì?
nới tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) nắng nhẹ tiếng Ý là gì?
trở nên bớt căng (tình hinh...) tiếng Ý là gì?
(+ of) trở nên bớt nặng nhọc tiếng Ý là gì?
chùn tiếng Ý là gì?
nhụt (sự cố gắng...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) giảm tốc độ máy đi- {amenity} tính nhã nhặn tiếng Ý là gì?
tính hoà nhã tiếng Ý là gì?
sự dễ chịu tiếng Ý là gì?
sự thú vị (ở nơi nào...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những thú vị tiếng Ý là gì?
những hứng thú tiếng Ý là gì?
tiện nghi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) thái độ hoà nhã tiếng Ý là gì?
thái độ nhã nhặn tiếng Ý là gì?
thái độ dễ chịu