compassato tiếng Ý là gì?

compassato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compassato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ compassato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm compassato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compassato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compassato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compassato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, (triết học) thuộc bản chất
- {staid} chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm
- {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà), lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
- {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Thuật ngữ liên quan tới compassato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compassato trong tiếng Ý

compassato có nghĩa là: * danh từ- {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, (triết học) thuộc bản chất- {staid} chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm- {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà), lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh- {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao (giá cả), nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...), đặc, quánh, (Ê,cốt) lực lượng, (xem) lip, chán ngấy, buồn đến chết được, sợ chết cứng, nhà thể thao lão thành, (từ lóng) xác chết, (từ lóng) xác chết, người không thể sửa đổi được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Đây là cách dùng compassato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compassato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {formal} hình thức tiếng Ý là gì?
theo nghi lễ tiếng Ý là gì?
theo thể thức tiếng Ý là gì?
theo nghi thức tiếng Ý là gì?
theo thủ tục tiếng Ý là gì?
trang trọng tiếng Ý là gì?
đúng lễ thói tiếng Ý là gì?
đúng luật lệ tiếng Ý là gì?
ngay hàng thẳng lối tiếng Ý là gì?
chiếu lệ có tính chất hình thức tiếng Ý là gì?
câu nệ hình thức tiếng Ý là gì?
máy móc tiếng Ý là gì?
kiểu cách tiếng Ý là gì?
khó tính tiếng Ý là gì?
chính thức tiếng Ý là gì?
(triết học) thuộc bản chất- {staid} chắc chắn tiếng Ý là gì?
trầm tĩnh tiếng Ý là gì?
điềm đạm- {prim} lên mặt đạo đức tiếng Ý là gì?
ra vẻ đứng đắn tiếng Ý là gì?
ra vẻ nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
ra vẻ đoan trang tiếng Ý là gì?
ra vẻ tiết hạnh (đàn bà) tiếng Ý là gì?
lên mặt đạo đức tiếng Ý là gì?
ra vẻ đứng đắn tiếng Ý là gì?
ra vẻ nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
ra vẻ đoan trang tiếng Ý là gì?
ra vẻ tiết hạnh- {stiff} cứng tiếng Ý là gì?
cứng đơ tiếng Ý là gì?
ngay đơ tiếng Ý là gì?
cứng rắn tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
không nhân nhượng tiếng Ý là gì?
cứng tiếng Ý là gì?
nhắc tiếng Ý là gì?
không tự nhiên tiếng Ý là gì?
rít tiếng Ý là gì?
không trơn tiếng Ý là gì?
khó tiếng Ý là gì?
khó nhọc tiếng Ý là gì?
vất vả tiếng Ý là gì?
hà khắc tiếng Ý là gì?
khắc nghiệt tiếng Ý là gì?
cao (giá cả) tiếng Ý là gì?
nặng (rượu) tiếng Ý là gì?
mạnh (liều thuốc...) tiếng Ý là gì?
đặc tiếng Ý là gì?
quánh tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) lực lượng tiếng Ý là gì?
(xem) lip tiếng Ý là gì?
chán ngấy tiếng Ý là gì?
buồn đến chết được tiếng Ý là gì?
sợ chết cứng tiếng Ý là gì?
nhà thể thao lão thành tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xác chết tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xác chết tiếng Ý là gì?
người không thể sửa đổi được tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người lang thang tiếng Ý là gì?
ma cà bông