Thông tin thuật ngữ compassionare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
compassionare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ compassionare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
compassionare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ compassionare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compassionare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {compassionate} thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn, trợ cấp ngoài chế độ, phép nghỉ cho vì thương tình, thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Thuật ngữ liên quan tới compassionare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của compassionare trong tiếng Ý
compassionare có nghĩa là: * danh từ- {compassionate} thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn, trợ cấp ngoài chế độ, phép nghỉ cho vì thương tình, thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Đây là cách dùng compassionare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compassionare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {compassionate} thương hại tiếng Ý là gì?
thương xót tiếng Ý là gì?
động lòng thương tiếng Ý là gì?
động lòng trắc ẩn tiếng Ý là gì?
trợ cấp ngoài chế độ tiếng Ý là gì?
phép nghỉ cho vì thương tình tiếng Ý là gì?
thương hại tiếng Ý là gì?
thương xót tiếng Ý là gì?
động lòng thương tiếng Ý là gì?
động lòng trắc ẩn