comunicazioni tiếng Ý là gì?

comunicazioni tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comunicazioni trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ comunicazioni tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm comunicazioni tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comunicazioni

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comunicazioni tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comunicazioni tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench

Thuật ngữ liên quan tới comunicazioni

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comunicazioni trong tiếng Ý

comunicazioni có nghĩa là: * danh từ- {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench

Đây là cách dùng comunicazioni tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comunicazioni tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {communication} sự truyền đạt tiếng Ý là gì?
sự thông tri tiếng Ý là gì?
sự thông tin tiếng Ý là gì?
tin tức truyền đạt tiếng Ý là gì?
thông báo tiếng Ý là gì?
sự giao thiệp tiếng Ý là gì?
sự liên lạc tiếng Ý là gì?
sự giao thông tiếng Ý là gì?
sự thông nhau tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận tiếng Ý là gì?
dây báo hãm (trên xe lửa) tiếng Ý là gì?
(xem) trench