con circospezione tiếng Ý là gì?

con circospezione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con circospezione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ con circospezione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm con circospezione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ con circospezione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

con circospezione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con circospezione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gingerly} thận trọng, cẩn thận; rón rén

Thuật ngữ liên quan tới con circospezione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của con circospezione trong tiếng Ý

con circospezione có nghĩa là: * danh từ- {gingerly} thận trọng, cẩn thận; rón rén

Đây là cách dùng con circospezione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con circospezione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gingerly} thận trọng tiếng Ý là gì?
cẩn thận tiếng Ý là gì?
rón rén