conchiglia tiếng Ý là gì?

conchiglia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conchiglia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ conchiglia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm conchiglia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conchiglia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conchiglia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conchiglia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền
- {conch} (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha
- {seashell}
- {shuck} bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Thuật ngữ liên quan tới conchiglia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conchiglia trong tiếng Ý

conchiglia có nghĩa là: * danh từ- {shell} vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn, đốc kiếm, (như) shell,jacket, (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp, nét đại cương (một kế hoạch), vỏ bề ngoài, (thơ ca) đàn lia, bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc), phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò, bắn pháo, nã pháo, tróc ra, (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền- {conch} (động vật học) ốc xà cừ, tủ bằng ốc xà cừ, vòm trần, (như) concha- {seashell}- {shuck} bóc (vỏ đậu), (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...)

Đây là cách dùng conchiglia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conchiglia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shell} vỏ tiếng Ý là gì?
bao tiếng Ý là gì?
mai tiếng Ý là gì?
vỏ tàu tiếng Ý là gì?
tường nhà tiếng Ý là gì?
quan tài trong tiếng Ý là gì?
thuyền đua tiếng Ý là gì?
đạn trái phá tiếng Ý là gì?
đạn súng cối tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đạn tiếng Ý là gì?
đốc kiếm tiếng Ý là gì?
(như) shell tiếng Ý là gì?
jacket tiếng Ý là gì?
(vật lý) tiếng Ý là gì?
(hoá học) vỏ tiếng Ý là gì?
lớp tiếng Ý là gì?
nét đại cương (một kế hoạch) tiếng Ý là gì?
vỏ bề ngoài tiếng Ý là gì?
(thơ ca) đàn lia tiếng Ý là gì?
bóc vỏ tiếng Ý là gì?
lột vỏ (quả đậu tiếng Ý là gì?
tôm...) tiếng Ý là gì?
nhể (ốc) tiếng Ý là gì?
phủ vỏ sò tiếng Ý là gì?
lát bằng vỏ sò tiếng Ý là gì?
bắn pháo tiếng Ý là gì?
nã pháo tiếng Ý là gì?
tróc ra tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trả tiền tiếng Ý là gì?
xuỳ tiền- {conch} (động vật học) ốc xà cừ tiếng Ý là gì?
tủ bằng ốc xà cừ tiếng Ý là gì?
vòm trần tiếng Ý là gì?
(như) concha- {seashell}- {shuck} bóc (vỏ đậu) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lột tiếng Ý là gì?
cởi (quần áo...)