condensare tiếng Ý là gì?

condensare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng condensare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ condensare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm condensare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ condensare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

condensare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ condensare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
- {digest} sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được
- {boil down}

Thuật ngữ liên quan tới condensare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của condensare trong tiếng Ý

condensare có nghĩa là: * danh từ- {condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích- {digest} sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được- {boil down}

Đây là cách dùng condensare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ condensare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {condense} làm đặc lại (chất nước) tiếng Ý là gì?
làm ngưng lại (hơi) tiếng Ý là gì?
làm tụ lại (ánh sáng) tiếng Ý là gì?
hoá đặc (chất nước) tiếng Ý là gì?
ngưng lại (hơi) tiếng Ý là gì?
tụ lại (ánh sáng) tiếng Ý là gì?
nói cô đọng tiếng Ý là gì?
viết súc tích- {digest} sách tóm tắt (chủ yếu là luật) tiếng Ý là gì?
tập san văn học tiếng Ý là gì?
tập san thời sự[di'dʤest] tiếng Ý là gì?
phân loại tiếng Ý là gì?
sắp đặt có hệ thống tiếng Ý là gì?
tóm tắt có hệ thống tiếng Ý là gì?
suy nghĩ kỹ càng tiếng Ý là gì?
sắp xếp trong óc tiếng Ý là gì?
tiêu hoá tiếng Ý là gì?
làm tiêu hoá (thức ăn) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hiểu thấu tiếng Ý là gì?
lĩnh hội tiếng Ý là gì?
tiêu hoá (những điều đã học...) tiếng Ý là gì?
đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được) tiếng Ý là gì?
nhịn tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
nuốt (nhục...) tiếng Ý là gì?
ninh tiếng Ý là gì?
sắc (một chất trong rượu...) tiếng Ý là gì?
tiêu tiếng Ý là gì?
tiêu hoá được- {boil down}