confrontabile tiếng Ý là gì?

confrontabile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confrontabile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ confrontabile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm confrontabile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confrontabile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confrontabile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confrontabile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {comparable} có thể so sánh được
- {parallel} song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song

Thuật ngữ liên quan tới confrontabile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confrontabile trong tiếng Ý

confrontabile có nghĩa là: * danh từ- {comparable} có thể so sánh được- {parallel} song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude), (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến), người tương đương, vật tương đương, sự so sánh, sự tương đương, (điện học) sự mắc song song, dấu song song, đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh, song song với; tương đương với; ngang với, giống với, (điện học) mắc song song

Đây là cách dùng confrontabile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confrontabile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {comparable} có thể so sánh được- {parallel} song song tiếng Ý là gì?
tương đương tiếng Ý là gì?
tương tự tiếng Ý là gì?
giống với tiếng Ý là gì?
ngang hàng tiếng Ý là gì?
đường song song tiếng Ý là gì?
đường vĩ tiếng Ý là gì?
vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude) tiếng Ý là gì?
(quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến) tiếng Ý là gì?
người tương đương tiếng Ý là gì?
vật tương đương tiếng Ý là gì?
sự so sánh tiếng Ý là gì?
sự tương đương tiếng Ý là gì?
(điện học) sự mắc song song tiếng Ý là gì?
dấu song song tiếng Ý là gì?
đặt song song với tiếng Ý là gì?
tìm tương đương với tiếng Ý là gì?
so sánh tiếng Ý là gì?
song song với tiếng Ý là gì?
tương đương với tiếng Ý là gì?
ngang với tiếng Ý là gì?
giống với tiếng Ý là gì?
(điện học) mắc song song