confrontare tiếng Ý là gì?

confrontare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng confrontare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ confrontare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm confrontare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ confrontare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

confrontare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ confrontare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {compare} (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh
- {collate} đối chiếu, so sánh, (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)
- {contrast} sự tương phản, sự trái ngược (giữa), (+ to) cái tương phản (với), làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
- {match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
- {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng

Thuật ngữ liên quan tới confrontare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của confrontare trong tiếng Ý

confrontare có nghĩa là: * danh từ- {compare} (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh- {collate} đối chiếu, so sánh, (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)- {contrast} sự tương phản, sự trái ngược (giữa), (+ to) cái tương phản (với), làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn- {match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp- {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng

Đây là cách dùng confrontare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ confrontare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {compare} (+ with) so tiếng Ý là gì?
đối chiếu tiếng Ý là gì?
(+ to) so sánh tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ tiếng Ý là gì?
phó từ) tiếng Ý là gì?
có thể so sánh được tiếng Ý là gì?
trao đổi nhận xét tiếng Ý là gì?
trao đổi ý kiến tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự so sánh- {collate} đối chiếu tiếng Ý là gì?
so sánh tiếng Ý là gì?
(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)- {contrast} sự tương phản tiếng Ý là gì?
sự trái ngược (giữa) tiếng Ý là gì?
(+ to) cái tương phản (với) tiếng Ý là gì?
làm tương phản tiếng Ý là gì?
làm trái ngược tiếng Ý là gì?
đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau tiếng Ý là gì?
tương phản nhau tiếng Ý là gì?
trái ngược hẳn- {match} diêm tiếng Ý là gì?
ngòi (châm súng hoả mai...) tiếng Ý là gì?
cuộc thi đấu tiếng Ý là gì?
địch thủ tiếng Ý là gì?
đối thủ tiếng Ý là gì?
người ngang tài tiếng Ý là gì?
người ngang sức tiếng Ý là gì?
cái xứng nhau tiếng Ý là gì?
cái hợp nhau tiếng Ý là gì?
sự kết hôn tiếng Ý là gì?
hôn nhân tiếng Ý là gì?
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng) tiếng Ý là gì?
đối chọi tiếng Ý là gì?
địch được tiếng Ý là gì?
sánh được tiếng Ý là gì?
đối được tiếng Ý là gì?
làm cho hợp tiếng Ý là gì?
làm cho phù hợp tiếng Ý là gì?
gả tiếng Ý là gì?
cho lấy tiếng Ý là gì?
xứng tiếng Ý là gì?
hợp- {confront} mặt giáp mặt với tiếng Ý là gì?
đối diện với tiếng Ý là gì?
đứng trước tiếng Ý là gì?
chạm trán tiếng Ý là gì?
đương đầu với tiếng Ý là gì?
đối chất tiếng Ý là gì?
(+ with) đối chiếu (tài liệu tiếng Ý là gì?
bản sao...)- {balance} cái cân tiếng Ý là gì?
sự thăng bằng sự cân bằng tiếng Ý là gì?
cán cân tiếng Ý là gì?
sự cân nhắc kỹ tiếng Ý là gì?
sự thăng trầm của số mệnh tiếng Ý là gì?
(Balance) (thiên văn học) cung thiên bình tiếng Ý là gì?
toà thiên bình tiếng Ý là gì?
đối trọng tiếng Ý là gì?
quả lắc (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi tiếng Ý là gì?
bản quyết toán tiếng Ý là gì?
sai ngạch tiếng Ý là gì?
số còn lại tiếng Ý là gì?
số dư tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) sự cân xứng tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
lưỡng lự tiếng Ý là gì?
ở vào tình trạng (nguy ngập) tiếng Ý là gì?
anh ta ở vào thế có lợi tiếng Ý là gì?
cầm cân nảy mực tiếng Ý là gì?
(xem) turn tiếng Ý là gì?
làm cho thăng bằng tiếng Ý là gì?
làm cho cân bằng tiếng Ý là gì?
làm cho cân xứng tiếng Ý là gì?
cân nhắc (một vấn đề tiếng Ý là gì?
một giải pháp) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) quyết toán tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
lưỡng lự tiếng Ý là gì?
cân nhau tiếng Ý là gì?
cân xứng tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) cân bằng