congeniale tiếng Ý là gì?

congeniale tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng congeniale trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ congeniale tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm congeniale tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ congeniale

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

congeniale tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ congeniale tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp
- {sympathetic} thông cảm; đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái, (sinh vật học) giao cảm, (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm, người dễ xúc cảm

Thuật ngữ liên quan tới congeniale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của congeniale trong tiếng Ý

congeniale có nghĩa là: * danh từ- {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp- {sympathetic} thông cảm; đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái, (sinh vật học) giao cảm, (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm, người dễ xúc cảm

Đây là cách dùng congeniale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ congeniale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {congenial} cùng tính tình tiếng Ý là gì?
cùng tính chất tiếng Ý là gì?
hợp nhau tiếng Ý là gì?
ăn ý nhau tiếng Ý là gì?
thông cảm nhau tiếng Ý là gì?
tương đắc tiếng Ý là gì?
hợp với tiếng Ý là gì?
thích hợp- {sympathetic} thông cảm tiếng Ý là gì?
đồng tình tiếng Ý là gì?
đầy tình cảm tiếng Ý là gì?
biểu lộ tình cảm tiếng Ý là gì?
thân ái tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) giao cảm tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) dây thần kinh giao cảm tiếng Ý là gì?
hệ giao cảm tiếng Ý là gì?
người dễ xúc cảm