connettere tiếng Ý là gì?

connettere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng connettere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ connettere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm connettere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ connettere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

connettere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ connettere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép
- {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
- {connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau
- {interlock} sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng), cài vào nhau, khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy), (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)
- {bond} dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

Thuật ngữ liên quan tới connettere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của connettere trong tiếng Ý

connettere có nghĩa là: * danh từ- {joint} chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt (pha ra), (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, (xem) nose, chung (giữa hai hay nhiều người), nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của (tường...), bào cạnh (tấm ván) để ghép- {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc- {connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau- {interlock} sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng), cài vào nhau, khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy), (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)- {bond} dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, (vật lý) sự liên kết, (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững), gửi (hàng) vào kho, (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

Đây là cách dùng connettere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ connettere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {joint} chỗ nối tiếng Ý là gì?
mối nối tiếng Ý là gì?
đầu nối tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) khớp (xương) tiếng Ý là gì?
(thực vật học) mấu tiếng Ý là gì?
đốt tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) khe nứt tiếng Ý là gì?
thớ nứt (ở khối đá...) tiếng Ý là gì?
súc thịt (pha ra) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) mối hàn tiếng Ý là gì?
mối nối tiếng Ý là gì?
mối ghép tiếng Ý là gì?
khớp nối tiếng Ý là gì?
bản lề tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ổ lưu manh tiếng Ý là gì?
ổ gái điếm lén lút tiếng Ý là gì?
tiệm lén hút tiếng Ý là gì?
hắc điếm tiếng Ý là gì?
(xem) nose tiếng Ý là gì?
chung (giữa hai hay nhiều người) tiếng Ý là gì?
nối lại bằng đoạn nối tiếng Ý là gì?
ghép lại bằng đoạn nối tiếng Ý là gì?
cắt tại những đoạn nối tiếng Ý là gì?
chia ra từng đoạn tiếng Ý là gì?
trát vữa vào khe nối của (tường...) tiếng Ý là gì?
bào cạnh (tấm ván) để ghép- {link} đuốc tiếng Ý là gì?
cây đuốc tiếng Ý là gì?
mắt xích tiếng Ý là gì?
vòng xích tiếng Ý là gì?
khâu xích tiếng Ý là gì?
mắt dây đạc ( tiếng Ý là gì?
(số nhiều) khuy cửa tay tiếng Ý là gì?
mắt lưới tiếng Ý là gì?
mắt áo sợi dệt tiếng Ý là gì?
mắt áo sợi đan tiếng Ý là gì?
mối liên lạc tiếng Ý là gì?
chỗ nối tiếng Ý là gì?
vật để nối tiếng Ý là gì?
nối tiếng Ý là gì?
nối lại với nhau tiếng Ý là gì?
kết hợp lại tiếng Ý là gì?
liên kết lại tiếng Ý là gì?
liên hợp lại tiếng Ý là gì?
khoác (tay) tiếng Ý là gì?
kết hợp tiếng Ý là gì?
liên kết tiếng Ý là gì?
bị ràng buộc- {connect} nối tiếng Ý là gì?
nối lại tiếng Ý là gì?
chấp nối tiếng Ý là gì?
liên hệ (trong ý nghĩ) tiếng Ý là gì?
làm cho có mạch lạc tiếng Ý là gì?
(thường) tiếng Ý là gì?
dạng bị động kết liên tiếng Ý là gì?
kết thân tiếng Ý là gì?
kết giao tiếng Ý là gì?
có quan hệ với tiếng Ý là gì?
có họ hàng với tiếng Ý là gì?
nối nhau tiếng Ý là gì?
nối tiếp nhau- {interlock} sự cài vào nhau tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy) tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng) tiếng Ý là gì?
cài vào nhau tiếng Ý là gì?
khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy) tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi tiếng Ý là gì?
hệ thống tín hiệu...)- {bond} dây đai tiếng Ý là gì?
đay buộc tiếng Ý là gì?
((nghĩa bóng)) mối quan hệ tiếng Ý là gì?
mối ràng buộc tiếng Ý là gì?
giao kèo tiếng Ý là gì?
khế ước tiếng Ý là gì?
lời cam kết tiếng Ý là gì?
(tài chính) phiếu nợ tiếng Ý là gì?
bông tiếng Ý là gì?
(số nhiều) gông cùm tiếng Ý là gì?
xiềng xích tiếng Ý là gì?
sự tù tội tiếng Ý là gì?
sự gửi vào kho tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự liên kết tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch tiếng Ý là gì?
đá tiếng Ý là gì?
để làm cho tường vững) tiếng Ý là gì?
gửi (hàng) vào kho tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) xây ghép (gạch tiếng Ý là gì?
đá)