consueto tiếng Ý là gì?

consueto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng consueto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ consueto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm consueto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ consueto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

consueto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ consueto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {usual} thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
- {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với, bạn thân, người thân cận, người quen thuộc, người hầu (trong nhà giáo hoàng)
- {customary} thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ luật theo tục lệ
- {accustomed} quen với; thành thói quen, thành thường lệ

Thuật ngữ liên quan tới consueto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của consueto trong tiếng Ý

consueto có nghĩa là: * danh từ- {usual} thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen- {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với, bạn thân, người thân cận, người quen thuộc, người hầu (trong nhà giáo hoàng)- {customary} thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ luật theo tục lệ- {accustomed} quen với; thành thói quen, thành thường lệ

Đây là cách dùng consueto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ consueto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {usual} thường tiếng Ý là gì?
thông thường tiếng Ý là gì?
thường lệ tiếng Ý là gì?
thường dùng tiếng Ý là gì?
dùng quen- {familiar} thuộc gia đình tiếng Ý là gì?
thân thuộc tiếng Ý là gì?
thân tiếng Ý là gì?
quen thuộc tiếng Ý là gì?
quen (với một vấn đề) tiếng Ý là gì?
thông thường tiếng Ý là gì?
không khách khí tiếng Ý là gì?
sỗ sàng tiếng Ý là gì?
suồng sã tiếng Ý là gì?
lả lơi tiếng Ý là gì?
(+ with) là tình nhân của tiếng Ý là gì?
ăn mằm với tiếng Ý là gì?
bạn thân tiếng Ý là gì?
người thân cận tiếng Ý là gì?
người quen thuộc tiếng Ý là gì?
người hầu (trong nhà giáo hoàng)- {customary} thông thường tiếng Ý là gì?
theo lệ thường tiếng Ý là gì?
thành thói quen tiếng Ý là gì?
(pháp lý) theo tục lệ tiếng Ý là gì?
theo phong tục (luật pháp) tiếng Ý là gì?
bộ luật theo tục lệ- {accustomed} quen với tiếng Ý là gì?
thành thói quen tiếng Ý là gì?
thành thường lệ