Thông tin thuật ngữ contadino tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
contadino (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ contadino
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
contadino tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ contadino trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contadino tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {countryman} người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương
- {farmer} người tá điền; người nông dân, người chủ trại
- {agriculturalist; peasant}
- {boor} người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
Thuật ngữ liên quan tới contadino
Tóm lại nội dung ý nghĩa của contadino trong tiếng Ý
contadino có nghĩa là: * danh từ- {countryman} người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương- {farmer} người tá điền; người nông dân, người chủ trại- {agriculturalist; peasant}- {boor} người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
Đây là cách dùng contadino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contadino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {countryman} người nông thôn tiếng Ý là gì?
người đồng xứ tiếng Ý là gì?
người đồng hương- {farmer} người tá điền tiếng Ý là gì?
người nông dân tiếng Ý là gì?
người chủ trại- {agriculturalist tiếng Ý là gì?
peasant}- {boor} người cục mịch tiếng Ý là gì?
người thô lỗ tiếng Ý là gì?
người quê mùa tiếng Ý là gì?
nông dân