contratto tiếng Ý là gì?

contratto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng contratto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ contratto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm contratto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ contratto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

contratto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ contratto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {contract} hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu (làm việc gì), ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì), thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, (nghĩa bóng) làm đau lòng, (ngôn ngữ học) rút gọn
- {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
- {indenture} bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, (như) indention, ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo
- {indent} vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ, in lõm xuống, rập (đầu...), (ngành in) sắp chữ thụt vào, lõm xuống, giao kèo (giữa chủ và thợ), lệnh, sung công, đơn đặt hàng (của người nước ngoài), làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo), chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng), viết đơn đặt (hàng), ra lệnh sung công, viết đơn đặt (hàng)

Thuật ngữ liên quan tới contratto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của contratto trong tiếng Ý

contratto có nghĩa là: * danh từ- {contract} hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu (làm việc gì), ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì), thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, (nghĩa bóng) làm đau lòng, (ngôn ngữ học) rút gọn- {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá- {indenture} bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, (như) indention, ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo- {indent} vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ, in lõm xuống, rập (đầu...), (ngành in) sắp chữ thụt vào, lõm xuống, giao kèo (giữa chủ và thợ), lệnh, sung công, đơn đặt hàng (của người nước ngoài), làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo), chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng), viết đơn đặt (hàng), ra lệnh sung công, viết đơn đặt (hàng)

Đây là cách dùng contratto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ contratto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {contract} hợp đồng tiếng Ý là gì?
giao kèo tiếng Ý là gì?
khế ước tiếng Ý là gì?
giấy ký kết tiếng Ý là gì?
sự ký hợp đồng tiếng Ý là gì?
sự ký giao kèo tiếng Ý là gì?
việc bỏ thầu tiếng Ý là gì?
việc đấu giá tiếng Ý là gì?
đính ước tiếng Ý là gì?
giao ước tiếng Ý là gì?
kết giao tiếng Ý là gì?
nhiễm tiếng Ý là gì?
mắc tiếng Ý là gì?
tiêm nhiễm tiếng Ý là gì?
ký giao kèo tiếng Ý là gì?
thầu (làm việc gì) tiếng Ý là gì?
ký giao kèo tiếng Ý là gì?
ky hợp đồng tiếng Ý là gì?
thầu tiếng Ý là gì?
thoả thuận trước mà tránh tiếng Ý là gì?
thoả thuận trước mà miễn (việc gì) tiếng Ý là gì?
thu nhỏ lại tiếng Ý là gì?
co lại tiếng Ý là gì?
rút lại tiếng Ý là gì?
chụm lại tiếng Ý là gì?
teo lại tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm đau lòng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) rút gọn- {agreement} hiệp định tiếng Ý là gì?
hiệp nghị tiếng Ý là gì?
hợp đồng tiếng Ý là gì?
giao kèo tiếng Ý là gì?
sự bằng lòng tiếng Ý là gì?
sự tán thành tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận tiếng Ý là gì?
sự phù hợp tiếng Ý là gì?
sự hoà hợp tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) sự hợp (cách tiếng Ý là gì?
giống tiếng Ý là gì?
số...) tiếng Ý là gì?
ký kết một hợp đồng với ai tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện tiếng Ý là gì?
thoả thuận với tiếng Ý là gì?
ký kết một hợp đồng với- {bargain} sự mặc cả tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận mua bán tiếng Ý là gì?
giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
món mua được tiếng Ý là gì?
món hời tiếng Ý là gì?
món bở tiếng Ý là gì?
cơ hội tốt (buôn bán) tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
thất ước trong việc mua bán tiếng Ý là gì?
(xem) bind tiếng Ý là gì?
mua được giá hời tiếng Ý là gì?
ngả giá tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
ký giao kèo mua bán tiếng Ý là gì?
mặc cả tiếng Ý là gì?
cò kè tiếng Ý là gì?
bớt một thêm hai mãi tiếng Ý là gì?
thêm vào đó tiếng Ý là gì?
hơn nữa tiếng Ý là gì?
vả lại tiếng Ý là gì?
cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng tiếng Ý là gì?
mặc cả tiếng Ý là gì?
thương lượng tiếng Ý là gì?
mua bán tiếng Ý là gì?
bán giá hạ tiếng Ý là gì?
bán lỗ tiếng Ý là gì?
mong đợi tiếng Ý là gì?
chờ đón tiếng Ý là gì?
tính trướcbargain tiếng Ý là gì?
sale /'bɑ:ginseil/ tiếng Ý là gì?
sự bán hạ giá- {indenture} bản giao kèo tiếng Ý là gì?
bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề tiếng Ý là gì?
bản kê khai chính thức tiếng Ý là gì?
(như) indention tiếng Ý là gì?
ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo- {indent} vết lõm tiếng Ý là gì?
khía răng cưa tiếng Ý là gì?
vết mẻ tiếng Ý là gì?
chỗ lõm tiếng Ý là gì?
chỗ lún tiếng Ý là gì?
chỗ lồi lõm (ở bờ biển) tiếng Ý là gì?
chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ) tiếng Ý là gì?
làm thành vết lõm tiếng Ý là gì?
khắc khía răng cưa tiếng Ý là gì?
làm mẻ tiếng Ý là gì?
in lõm xuống tiếng Ý là gì?
rập (đầu...) tiếng Ý là gì?
(ngành in) sắp chữ thụt vào tiếng Ý là gì?
lõm xuống tiếng Ý là gì?
giao kèo (giữa chủ và thợ) tiếng Ý là gì?
lệnh tiếng Ý là gì?
sung công tiếng Ý là gì?
đơn đặt hàng (của người nước ngoài) tiếng Ý là gì?
làm bản sao (một văn kiện tiếng Ý là gì?
một bản giao kèo) tiếng Ý là gì?
chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng) tiếng Ý là gì?
viết đơn đặt (hàng) tiếng Ý là gì?
ra lệnh sung công tiếng Ý là gì?
viết đơn đặt (hàng)