controreazione tiếng Ý là gì?

controreazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng controreazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ controreazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm controreazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ controreazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

controreazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ controreazione tiếng Ý nghĩa là gì.

- {response} sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory
- {negative feedback (of a circuit}
- {amplifier} máy khuếch đại, bộ khuếch đại
- {etc.)}

Thuật ngữ liên quan tới controreazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của controreazione trong tiếng Ý

controreazione có nghĩa là: - {response} sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...), (tôn giáo), (như) responsory- {negative feedback (of a circuit}- {amplifier} máy khuếch đại, bộ khuếch đại- {etc.)}

Đây là cách dùng controreazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ controreazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {response} sự trả lời tiếng Ý là gì?
sự đáp lại tiếng Ý là gì?
sự hưởng ứng tiếng Ý là gì?
sự phản ứng lại tiếng Ý là gì?
vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...) tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) tiếng Ý là gì?
(như) responsory- {negative feedback (of a circuit}- {amplifier} máy khuếch đại tiếng Ý là gì?
bộ khuếch đại- {etc.)}