cornamusa tiếng Ý là gì?

cornamusa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cornamusa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cornamusa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cornamusa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cornamusa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cornamusa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cornamusa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bagpipe} kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê,Ãcốt)
- {hornpipe} điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ), nhạc cho điệu múa thuỷ thủ, (âm nhạc) ống sáo sừng
- {pipe} ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải phẫu) ống quần, điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc, (ngành mỏ) mạch ống (quặng), còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát; tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng, thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện, lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân,đôn), cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó, trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai, sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau, đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống, thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...), hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh), trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông, thổi còi, thổi sáo, thổi tiêu, hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, rít, thổi vi vu (gió), (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến, (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ, (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây, bắt đầu diễn, bắt đầu hát, nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình), khóc

Thuật ngữ liên quan tới cornamusa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cornamusa trong tiếng Ý

cornamusa có nghĩa là: * danh từ- {bagpipe} kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê,Ãcốt)- {hornpipe} điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ), nhạc cho điệu múa thuỷ thủ, (âm nhạc) ống sáo sừng- {pipe} ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải phẫu) ống quần, điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc, (ngành mỏ) mạch ống (quặng), còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát; tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng, thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện, lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân,đôn), cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó, trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai, sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau, đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống, thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...), hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh), trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông, thổi còi, thổi sáo, thổi tiêu, hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, rít, thổi vi vu (gió), (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến, (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ, (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây, bắt đầu diễn, bắt đầu hát, nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình), khóc

Đây là cách dùng cornamusa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cornamusa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bagpipe} kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê tiếng Ý là gì?
Ãcốt)- {hornpipe} điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn tiếng Ý là gì?
thường là múa đơn của thuỷ thủ) tiếng Ý là gì?
nhạc cho điệu múa thuỷ thủ tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) ống sáo sừng- {pipe} ống dẫn (nước tiếng Ý là gì?
dầu...) tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) ống sáo tiếng Ý là gì?
ống tiêu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê tiếng Ý là gì?
cốt) tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) ống quần tiếng Ý là gì?
điếu tiếng Ý là gì?
tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe) tiếng Ý là gì?
(một) tẩu thuốc tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) mạch ống (quặng) tiếng Ý là gì?
còi của thuyền trưởng tiếng Ý là gì?
tiếng còi của thuyền trưởng tiếng Ý là gì?
tiếng hát tiếng Ý là gì?
tiếng chim hót tiếng Ý là gì?
đường bẫy chim rừng tiếng Ý là gì?
thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện tiếng Ý là gì?
lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân tiếng Ý là gì?
đôn) tiếng Ý là gì?
cố mà nhớ lấy cái điều đó tiếng Ý là gì?
hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó tiếng Ý là gì?
trội hơn ai tiếng Ý là gì?
vượt ai tiếng Ý là gì?
làm cho lu mờ ai tiếng Ý là gì?
sống hoà bình với nhau tiếng Ý là gì?
thân thiện giao hảo với nhau tiếng Ý là gì?
đặt ống dẫn (ở nơi nào) tiếng Ý là gì?
dẫn (nước tiếng Ý là gì?
dầu...) bằng ống tiếng Ý là gì?
thổi sáo tiếng Ý là gì?
thổi tiêu (một bản nhạc) tiếng Ý là gì?
thổi còi ra lệnh tiếng Ý là gì?
thổi còi tập hợp (một bản nhạc) tiếng Ý là gì?
thổi còi ra lệnh tiếng Ý là gì?
thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) tiếng Ý là gì?
hát lanh lảnh tiếng Ý là gì?
hót lanh lảnh tiếng Ý là gì?
viền nối (áo) tiếng Ý là gì?
trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) tiếng Ý là gì?
trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhìn tiếng Ý là gì?
trông tiếng Ý là gì?
thổi còi tiếng Ý là gì?
thổi sáo tiếng Ý là gì?
thổi tiêu tiếng Ý là gì?
hát lanh lảnh tiếng Ý là gì?
hót lanh lảnh tiếng Ý là gì?
rít tiếng Ý là gì?
thổi vi vu (gió) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bớt làm om sòm tiếng Ý là gì?
hạ giọng tiếng Ý là gì?
bớt kiêu căng tiếng Ý là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Ý là gì?
bắt đầu diễn tiếng Ý là gì?
bắt đầu hát tiếng Ý là gì?
nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) tiếng Ý là gì?
khóc