corporatura tiếng Ý là gì?

corporatura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corporatura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ corporatura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm corporatura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corporatura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corporatura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corporatura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
- {physique} cơ thể vóc người, dạng người
- {frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

Thuật ngữ liên quan tới corporatura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corporatura trong tiếng Ý

corporatura có nghĩa là: * danh từ- {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh- {physique} cơ thể vóc người, dạng người- {frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)

Đây là cách dùng corporatura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corporatura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {build} sự xây dựng tiếng Ý là gì?
kiểu kiến trúc tiếng Ý là gì?
khổ người tầm vóc/bilt/ tiếng Ý là gì?
xây tiếng Ý là gì?
xây dựng tiếng Ý là gì?
xây cất tiếng Ý là gì?
dựng nên tiếng Ý là gì?
lập nên tiếng Ý là gì?
làm nên tiếng Ý là gì?
xây gắn vào tiếng Ý là gì?
gắn vào (tường) tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
tin cậy vào tiếng Ý là gì?
xây lấp đi tiếng Ý là gì?
xây bít đi tiếng Ý là gì?
xây kín đi tiếng Ý là gì?
xây dựng dần dần nên tiếng Ý là gì?
tập họp lại tiếng Ý là gì?
gom lại tiếng Ý là gì?
tích lại (những cái cần để làm việc gì) tiếng Ý là gì?
có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh- {physique} cơ thể vóc người tiếng Ý là gì?
dạng người- {frame} cấu trúc tiếng Ý là gì?
cơ cấu tiếng Ý là gì?
hệ thống tiếng Ý là gì?
thứ tự tiếng Ý là gì?
trạng thái tiếng Ý là gì?
khung (ảnh tiếng Ý là gì?
cửa tiếng Ý là gì?
xe...) tiếng Ý là gì?
sườn (tàu tiếng Ý là gì?
nhà...) tiếng Ý là gì?
thân hình tiếng Ý là gì?
tầm vóc tiếng Ý là gì?
ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) tiếng Ý là gì?
lồng kính (che cây cho ấm) tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) khung rửa quặng tiếng Ý là gì?
(raddiô) khung tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
bố trí tiếng Ý là gì?
bố cục tiếng Ý là gì?
dựng lên tiếng Ý là gì?
điều chỉnh tiếng Ý là gì?
làm cho hợp tiếng Ý là gì?
lắp tiếng Ý là gì?
chắp tiếng Ý là gì?
hư cấu (một truyện) tiếng Ý là gì?
tưởng tượng tiếng Ý là gì?
nghĩ ra tiếng Ý là gì?
trình bày (một lý thuyết) tiếng Ý là gì?
phát âm (từng từ một) tiếng Ý là gì?
đặt vào khung tiếng Ý là gì?
lên khung tiếng Ý là gì?
dựng khung tiếng Ý là gì?
đầy triển vọng ((thường) to frame well) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mưu hại (ai) tiếng Ý là gì?
bịa tiếng Ý là gì?
làm giả tiếng Ý là gì?
gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)