corretto tiếng Ý là gì?

corretto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corretto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ corretto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm corretto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corretto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corretto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corretto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
- {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)
- {regular} đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
- {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
- {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
- {polite} lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)

Thuật ngữ liên quan tới corretto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corretto trong tiếng Ý

corretto có nghĩa là: * danh từ- {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)- {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)- {regular} đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức- {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau- {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)- {polite} lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...)

Đây là cách dùng corretto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corretto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {correct} đúng tiếng Ý là gì?
chính xác tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
được hợp tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
phải lối tiếng Ý là gì?
làm (nói) đúng lúc tiếng Ý là gì?
làm (nói) điều phải tiếng Ý là gì?
sửa tiếng Ý là gì?
sửa chữa tiếng Ý là gì?
sửa chữa đúng tiếng Ý là gì?
hiệu chỉnh tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
trách mắng tiếng Ý là gì?
trừng phạt tiếng Ý là gì?
trừng trị tiếng Ý là gì?
làm mất tác hại (của cái gì)- {right} điều tốt tiếng Ý là gì?
điều phải tiếng Ý là gì?
điều đứng đắn tiếng Ý là gì?
điều thiện tiếng Ý là gì?
quyền tiếng Ý là gì?
quyền lợi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) thứ tự tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) thực trạng tiếng Ý là gì?
bên phải tiếng Ý là gì?
phía tay phải tiếng Ý là gì?
(chính trị) (the right) phe hữu tiếng Ý là gì?
phái hữu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) tiếng Ý là gì?
(săn bắn) phát súng bắn phía tay phải tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
(toán học) vuông tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
có lý tiếng Ý là gì?
phái hữu (đối với trái) tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
cần phải có tiếng Ý là gì?
ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt tiếng Ý là gì?
(xem) side tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
được đấy tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
xin vâng lệnh tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
chính tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
đúng như ý muốn tiếng Ý là gì?
đáng tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
(trước tính từ hay phó từ) rất tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
(trong một số danh vị tiếng Ý là gì?
hàm ý tất cả) tiếng Ý là gì?
Đức giám mục tiếng Ý là gì?
về bên phải tiếng Ý là gì?
ngay tức thì tiếng Ý là gì?
ngay ở đây tiếng Ý là gì?
ngay bây giờ tiếng Ý là gì?
(như) right away tiếng Ý là gì?
lấy lại cho ngay tiếng Ý là gì?
lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô tiếng Ý là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Ý là gì?
sửa sai tiếng Ý là gì?
chỉnh đốn lại tiếng Ý là gì?
uốn nắn lại tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
lại đứng thẳng lên được tiếng Ý là gì?
không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)- {regular} đều đều tiếng Ý là gì?
không thay đổi tiếng Ý là gì?
thường lệ tiếng Ý là gì?
cân đối tiếng Ý là gì?
đều tiếng Ý là gì?
đều đặn tiếng Ý là gì?
trong biên chế tiếng Ý là gì?
chuyên nghiệp tiếng Ý là gì?
chính quy tiếng Ý là gì?
hợp thức tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc tiếng Ý là gì?
quy củ tiếng Ý là gì?
đúng mực tiếng Ý là gì?
đúng giờ giấc tiếng Ý là gì?
(thông tục) đúng tiếng Ý là gì?
thật tiếng Ý là gì?
thật sự tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
không còn nghi ngờ gì nữa tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) ở tu viện tiếng Ý là gì?
tu đạo tiếng Ý là gì?
quân chính quy tiếng Ý là gì?
(thông tục) khách hàng quen tiếng Ý là gì?
(thông tục) nhân viên thường xuyên tiếng Ý là gì?
nhân viên trong biên chế chính thức- {honest} lương thiện tiếng Ý là gì?
trung thực tiếng Ý là gì?
chân thật tiếng Ý là gì?
kiếm được một cách lương thiện tiếng Ý là gì?
chính đáng tiếng Ý là gì?
thật tiếng Ý là gì?
không giả mạo (đồ vật tiếng Ý là gì?
hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
(đùa và có ý kẻ cả) tốt tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) trong trắng tiếng Ý là gì?
trinh tiết (đàn bà) tiếng Ý là gì?
xin hãy lấy danh dự mà thề tiếng Ý là gì?
cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau- {proper} đúng tiếng Ý là gì?
thích đáng tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
chính xác tiếng Ý là gì?
((thường) đặt sau danh từ) thật sự tiếng Ý là gì?
đích thực tiếng Ý là gì?
đích thị tiếng Ý là gì?
đích thân tiếng Ý là gì?
bản thân tiếng Ý là gì?
riêng tiếng Ý là gì?
riêng biệt tiếng Ý là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thực sự tiếng Ý là gì?
đích đáng tiếng Ý là gì?
ra trò tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
đúng mực tiếng Ý là gì?
hợp thức tiếng Ý là gì?
hợp lệ tiếng Ý là gì?
chỉnh tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) chính tiếng Ý là gì?
đích tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đẹp trai tiếng Ý là gì?
có màu tự nhiên (ở huy chương tiếng Ý là gì?
huy hiệu)- {polite} lễ phép tiếng Ý là gì?
có lễ độ tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
lịch thiệp tiếng Ý là gì?
tao nhã (văn...)