corrispondere tiếng Ý là gì?

corrispondere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corrispondere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ corrispondere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm corrispondere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corrispondere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corrispondere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corrispondere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {correspond} xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ
- {exchange letters with another person; coincide}
- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ
- {meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp
- {satisfy; pay}

Thuật ngữ liên quan tới corrispondere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corrispondere trong tiếng Ý

corrispondere có nghĩa là: * danh từ- {correspond} xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ- {exchange letters with another person; coincide}- {agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ- {meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp- {satisfy; pay}

Đây là cách dùng corrispondere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corrispondere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {correspond} xứng tiếng Ý là gì?
tương ứng tiếng Ý là gì?
phù hợp tiếng Ý là gì?
đúng với tiếng Ý là gì?
tương đương tiếng Ý là gì?
đối nhau tiếng Ý là gì?
giao thiệp bằng thư từ tiếng Ý là gì?
trao đổi thư từ- {exchange letters with another person tiếng Ý là gì?
coincide}- {agree} đồng ý tiếng Ý là gì?
tán thành tiếng Ý là gì?
bằng lòng tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
hoà thuận tiếng Ý là gì?
hợp với tiếng Ý là gì?
phù hợp với tiếng Ý là gì?
thích hợp với tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) hợp (về cách tiếng Ý là gì?
giống tiếng Ý là gì?
số...) tiếng Ý là gì?
cân bằng (các khoản chi thu...) tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
sống với nhau như chó với mèo tiếng Ý là gì?
(xem) differ- {meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước tiếng Ý là gì?
của những nhà thể thao để thi đấu) tiếng Ý là gì?
gặp tiếng Ý là gì?
gặp gỡ tiếng Ý là gì?
đi đón tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xin giới thiệu tiếng Ý là gì?
làm quen (với người nào) tiếng Ý là gì?
gặp tiếng Ý là gì?
vấp phải tiếng Ý là gì?
đương đầu tiếng Ý là gì?
đáp ứng tiếng Ý là gì?
thoả mãn tiếng Ý là gì?
làm vừa lòng tiếng Ý là gì?
nhận tiếng Ý là gì?
tiếp nhận tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
cam chịu tiếng Ý là gì?
thanh toán (hoá đơn...) tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
gặp gỡ tiếng Ý là gì?
tụ họp tiếng Ý là gì?
họp tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
nối nhau tiếng Ý là gì?
tiếp vào nhau tiếng Ý là gì?
gắn vào nhau tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp tiếng Ý là gì?
gặp phải tiếng Ý là gì?
vấp phải (khó khăn...) tiếng Ý là gì?
được nghe thấy tiếng Ý là gì?
được trông thấy tiếng Ý là gì?
nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình tiếng Ý là gì?
nhìn trả lại tiếng Ý là gì?
thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đúng tiếng Ý là gì?
thích hợp- {satisfy tiếng Ý là gì?
pay}