corto tiếng Ý là gì?

corto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ corto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm corto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)
- {not tall; brief; little}

Thuật ngữ liên quan tới corto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corto trong tiếng Ý

corto có nghĩa là: * danh từ- {short} ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)- {not tall; brief; little}

Đây là cách dùng corto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {short} ngắn tiếng Ý là gì?
cụt tiếng Ý là gì?
lùn tiếng Ý là gì?
thấp (người) tiếng Ý là gì?
thiển cận tiếng Ý là gì?
chỉ thấy việc trước mắt tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không có tiếng Ý là gì?
hụt tiếng Ý là gì?
không tới tiếng Ý là gì?
gọn tiếng Ý là gì?
ngắn tiếng Ý là gì?
tắt tiếng Ý là gì?
vô lễ tiếng Ý là gì?
xấc tiếng Ý là gì?
cộc lốc tiếng Ý là gì?
giòn (bánh) tiếng Ý là gì?
bán non tiếng Ý là gì?
bán trước khi có hàng để giao tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm tiếng Ý là gì?
âm tiết) tiếng Ý là gì?
một sự trốn thoát thật là kỳ lạ tiếng Ý là gì?
một cốc rượu mạnh tiếng Ý là gì?
bất thình lình tiếng Ý là gì?
bất chợt tiếng Ý là gì?
trước thời hạn thông thường tiếng Ý là gì?
trước thời hạn chờ đợi tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn tiếng Ý là gì?
âm tiết ngắn tiếng Ý là gì?
phim ngắn tiếng Ý là gì?
(điện học) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mạch ngắn tiếng Ý là gì?
mạch chập tiếng Ý là gì?
cú bắn không tới đích tiếng Ý là gì?
(thông tục) cốc rượu mạnh tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quần soóc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những mảnh thừa tiếng Ý là gì?
những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì) tiếng Ý là gì?
sự bán non tiếng Ý là gì?
sự bán trước khi có hàng để giao tiếng Ý là gì?
(xem) long tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm ngắn mạch tiếng Ý là gì?
làm chập mạch ((cũng) short tiếng Ý là gì?
circuit)- {not tall tiếng Ý là gì?
brief tiếng Ý là gì?
little}