coscienziosita tiếng Ý là gì?

coscienziosita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coscienziosita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ coscienziosita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm coscienziosita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coscienziosita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coscienziosita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coscienziosita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {conscientiousness} sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng
- {uprightness} tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết
- {diligence} sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
- {thoughtfulness} sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự, tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng, sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
- {scrupulousness} sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ

Thuật ngữ liên quan tới coscienziosita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coscienziosita trong tiếng Ý

coscienziosita có nghĩa là: * danh từ- {conscientiousness} sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng- {uprightness} tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết- {diligence} sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách- {thoughtfulness} sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự, tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng, sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm- {scrupulousness} sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ

Đây là cách dùng coscienziosita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coscienziosita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {conscientiousness} sự tận tâm tiếng Ý là gì?
sự làm theo lương tâm tiếng Ý là gì?
sự ngay thẳng- {uprightness} tính chất thẳng đứng tiếng Ý là gì?
tính ngay thẳng tiếng Ý là gì?
tính chính trực tiếng Ý là gì?
tính liêm khiết- {diligence} sự siêng năng tiếng Ý là gì?
sự chuyên cần tiếng Ý là gì?
sự cần cù tiếng Ý là gì?
xe ngựa chở khách- {thoughtfulness} sự ngẫm nghĩ tiếng Ý là gì?
sự nghĩ ngợi tiếng Ý là gì?
sự trầm tư tiếng Ý là gì?
sự tư lự tiếng Ý là gì?
tính có suy nghĩ tiếng Ý là gì?
tính chín chắn tiếng Ý là gì?
tính thận trọng tiếng Ý là gì?
sự ân cần tiếng Ý là gì?
sự lo lắng tiếng Ý là gì?
sự quan tâm- {scrupulousness} sự đắn đo tiếng Ý là gì?
sự ngại ngùng tiếng Ý là gì?
tính quá thận trọng tiếng Ý là gì?
tính quá tỉ mỉ