cosicché tiếng Ý là gì?

cosicché tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cosicché trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cosicché tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cosicché tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cosicché

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cosicché tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cosicché tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
- {so as}
- {so that}
- {in a manner that}
- {in order that}

Thuật ngữ liên quan tới cosicché

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cosicché trong tiếng Ý

cosicché có nghĩa là: * danh từ- {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế- {so as}- {so that}- {in a manner that}- {in order that}

Đây là cách dùng cosicché tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cosicché tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {so} như thế tiếng Ý là gì?
như vậy tiếng Ý là gì?
cũng thế tiếng Ý là gì?
cũng vậy tiếng Ý là gì?
đến như thế tiếng Ý là gì?
dường ấy tiếng Ý là gì?
đến như vậy tiếng Ý là gì?
thế (dùng trong câu hỏi) tiếng Ý là gì?
chừng tiếng Ý là gì?
khoảng tiếng Ý là gì?
(xem) ever tiếng Ý là gì?
vân vân tiếng Ý là gì?
(xem) far tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
để cho tiếng Ý là gì?
đặng tiếng Ý là gì?
đành vậy thôi tiếng Ý là gì?
đành chịu như vậy thôi tiếng Ý là gì?
(xem) far tiếng Ý là gì?
(xem) long tiếng Ý là gì?
ấy là nói như vậy tiếng Ý là gì?
đến mức mà... tiếng Ý là gì?
đến nỗi mà... tiếng Ý là gì?
mỗi người mỗi ý tiếng Ý là gì?
vì thế tiếng Ý là gì?
vì vậy tiếng Ý là gì?
vì thế cho nên tiếng Ý là gì?
vì lẽ đó tiếng Ý là gì?
thế là (trong câu cảm thán) tiếng Ý là gì?
đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
thế- {so as}- {so that}- {in a manner that}- {in order that}