costeggiare tiếng Ý là gì?

costeggiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng costeggiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ costeggiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm costeggiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ costeggiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

costeggiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ costeggiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sail along the coast}
- {hug the coast}
- {coast} bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp), đi men bờ biển (tàu bè), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết), thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
- {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
- {verge} bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc) thân cột, (kiến trúc) rìa mái đầu hồi, (tôn giáo) gậy quyền, sắp, gần, suýt, nghiêng, xế, tiến sát gần, sát gần, giáp, kề, gần như

Thuật ngữ liên quan tới costeggiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của costeggiare trong tiếng Ý

costeggiare có nghĩa là: * danh từ- {sail along the coast}- {hug the coast}- {coast} bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp), đi men bờ biển (tàu bè), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết), thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)- {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo- {verge} bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc) thân cột, (kiến trúc) rìa mái đầu hồi, (tôn giáo) gậy quyền, sắp, gần, suýt, nghiêng, xế, tiến sát gần, sát gần, giáp, kề, gần như

Đây là cách dùng costeggiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ costeggiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sail along the coast}- {hug the coast}- {coast} bờ biển tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(Ca tiếng Ý là gì?
na tiếng Ý là gì?
đa) đường lao (của xe trượt tuyết) tiếng Ý là gì?
sự lao xuống (của xe trượt tuyết) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô tiếng Ý là gì?
xe đạp) tiếng Ý là gì?
đi men bờ biển (tàu bè) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) trượt xuống tiếng Ý là gì?
lao xuống (xe trượt tuyết) tiếng Ý là gì?
thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp) tiếng Ý là gì?
tắt máy lao dốc (mô tô)- {skirt} vạt áo tiếng Ý là gì?
váy tiếng Ý là gì?
xiêm tiếng Ý là gì?
khụng (từ lóng) đàn bà tiếng Ý là gì?
con gái tiếng Ý là gì?
thị mẹt tiếng Ý là gì?
cái hĩm tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) bờ tiếng Ý là gì?
mép tiếng Ý là gì?
rìa tiếng Ý là gì?
đi dọc theo tiếng Ý là gì?
đi quanh tiếng Ý là gì?
đi ở bờ rìa tiếng Ý là gì?
ở dọc theo- {verge} bờ tiếng Ý là gì?
ven tiếng Ý là gì?
bờ cỏ (của luống hoa...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thanh tiếng Ý là gì?
cần tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) thân cột tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) rìa mái đầu hồi tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) gậy quyền tiếng Ý là gì?
sắp tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
suýt tiếng Ý là gì?
nghiêng tiếng Ý là gì?
xế tiếng Ý là gì?
tiến sát gần tiếng Ý là gì?
sát gần tiếng Ý là gì?
giáp tiếng Ý là gì?
kề tiếng Ý là gì?
gần như