creditizio tiếng Ý là gì?

creditizio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng creditizio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ creditizio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm creditizio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ creditizio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

creditizio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creditizio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có
- {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật

Thuật ngữ liên quan tới creditizio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của creditizio trong tiếng Ý

creditizio có nghĩa là: * danh từ- {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, (tài chính) tiền gửi ngân hàng, (kế toán) bên có, ghi vào bên có của ai (một món tiền...), công nhận ai có (công trạng, đức tính gì), tin, công nhận, cho là, (kế toán) vào sổ bên có- {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật

Đây là cách dùng creditizio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creditizio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {credit} sự tin tiếng Ý là gì?
lòng tin tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
danh vọng tiếng Ý là gì?
uy tín tiếng Ý là gì?
nguồn vẻ vang tiếng Ý là gì?
sự vẻ vang tiếng Ý là gì?
thế lực tiếng Ý là gì?
ảnh hưởng tiếng Ý là gì?
công trạng tiếng Ý là gì?
sự cho nợ tiếng Ý là gì?
sự cho chịu tiếng Ý là gì?
(tài chính) tiền gửi ngân hàng tiếng Ý là gì?
(kế toán) bên có tiếng Ý là gì?
ghi vào bên có của ai (một món tiền...) tiếng Ý là gì?
công nhận ai có (công trạng tiếng Ý là gì?
đức tính gì) tiếng Ý là gì?
tin tiếng Ý là gì?
công nhận tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
(kế toán) vào sổ bên có- {money} tiền tiếng Ý là gì?
tiền tệ tiếng Ý là gì?
tiền tiếng Ý là gì?
tiền bạc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những món tiền tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) tiền của tiếng Ý là gì?
của cải tiếng Ý là gì?
tài sản tiếng Ý là gì?
(xem) coin tiếng Ý là gì?
(thông tục) theo ý tôi tiếng Ý là gì?
theo sở thích của tôi tiếng Ý là gì?
lấy chồng giàu tiếng Ý là gì?
lấy vợ giàu tiếng Ý là gì?
có tiền mua tiên cũng được tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm chơi ăn thật