crepa tiếng Ý là gì?

crepa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crepa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ crepa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm crepa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crepa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crepa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crepa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {crack} (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut
- {crevice} đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
- {cleft} đường nứt, kẽ, khe, bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra, (xem) stick, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
- {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
- {fissure} chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), nứt nẻ, tách ra
- {rift} đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám sương mù...), (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu, triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát, làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

Thuật ngữ liên quan tới crepa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crepa trong tiếng Ý

crepa có nghĩa là: * danh từ- {crack} (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut- {crevice} đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)- {cleft} đường nứt, kẽ, khe, bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra, (xem) stick, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng- {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ- {fissure} chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), nứt nẻ, tách ra- {rift} đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám sương mù...), (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu, triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát, làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

Đây là cách dùng crepa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crepa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {crack} (thông tục) cừ tiếng Ý là gì?
xuất sắc tiếng Ý là gì?
quất (roi) đét đét tiếng Ý là gì?
búng (ngón tay) kêu tanh tách tiếng Ý là gì?
bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc tiếng Ý là gì?
làm nứt tiếng Ý là gì?
làm rạn tiếng Ý là gì?
làm vỡ tiếng Ý là gì?
kẹp vỡ tiếng Ý là gì?
làm rạn một cái tách tiếng Ý là gì?
làm tổn thương tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) tiếng Ý là gì?
kêu răng rắc tiếng Ý là gì?
kêu đen đét tiếng Ý là gì?
nổ giòn tiếng Ý là gì?
nứt nẻ tiếng Ý là gì?
rạn nứt tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
gãy ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
nói chuyện vui tiếng Ý là gì?
nói chuyện phiếm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đàn áp thẳng tay tiếng Ý là gì?
tán dương tiếng Ý là gì?
ca ngợi (ai) tiếng Ý là gì?
vỡ nợ tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
kiệt sức tiếng Ý là gì?
khoe khoang tiếng Ý là gì?
khoác lác tiếng Ý là gì?
huênh hoang tiếng Ý là gì?
nói phách tiếng Ý là gì?
mở một chai rượu uống hết với ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm tiếng Ý là gì?
nạy cửa vào ăn trộm tiếng Ý là gì?
nói đùa một câu tiếng Ý là gì?
(xem) nut- {crevice} đường nứt tiếng Ý là gì?
kẽ hở (tường tiếng Ý là gì?
núi đá)- {cleft} đường nứt tiếng Ý là gì?
kẽ tiếng Ý là gì?
khe tiếng Ý là gì?
bị bổ ra tiếng Ý là gì?
bị chẻ ra tiếng Ý là gì?
nứt ra tiếng Ý là gì?
(xem) stick tiếng Ý là gì?
(y học) sứt hàm ếch tiếng Ý là gì?
sứt vòm miệng- {split} nứt tiếng Ý là gì?
nẻ tiếng Ý là gì?
chia ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
ghẻ tiếng Ý là gì?
bửa tiếng Ý là gì?
tách tiếng Ý là gì?
chia ra từng phần tiếng Ý là gì?
chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề tiếng Ý là gì?
làm chia rẽ tiếng Ý là gì?
gây bè phái (trong một đảng phái) tiếng Ý là gì?
(hoá học) tiếng Ý là gì?
(vật lý) làm vỡ (hạt nhân) tiếng Ý là gì?
tách (phân tử) tiếng Ý là gì?
nứt tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
nẻ tiếng Ý là gì?
chia rẽ tiếng Ý là gì?
phân hoá tiếng Ý là gì?
không nhất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chia nhau tiếng Ý là gì?
làm vỡ ra tiếng Ý là gì?
vỡ ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
lấy số trung bình tiếng Ý là gì?
thoả hiệp tiếng Ý là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Ý là gì?
cười vỡ bụng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tố cáo ai tiếng Ý là gì?
phản ai tiếng Ý là gì?
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập tiếng Ý là gì?
đầu nhức như búa bổ- {fissure} chỗ nứt tiếng Ý là gì?
vết nứt tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) khe nứt tiếng Ý là gì?
rãnh (của bộ não) tiếng Ý là gì?
(y học) chỗ nứt tiếng Ý là gì?
chỗ nẻ tiếng Ý là gì?
chỗ gãy (xương) tiếng Ý là gì?
nứt nẻ tiếng Ý là gì?
tách ra- {rift} đường nứt rạn tiếng Ý là gì?
kẽ hở tiếng Ý là gì?
kẽ nứt (ở đất tiếng Ý là gì?
đá tiếng Ý là gì?
đồ vật...) tiếng Ý là gì?
(khoáng chất) thớ chẻ tiếng Ý là gì?
chỗ hé sáng (trong đám sương mù...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn tiếng Ý là gì?
vết rạn trong tình yêu tiếng Ý là gì?
triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát tiếng Ý là gì?
làm nứt ra tiếng Ý là gì?
xẻ ra tiếng Ý là gì?
chẻ ra tiếng Ý là gì?
bỏ ra