crepatura tiếng Ý là gì?

crepatura tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crepatura trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ crepatura tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm crepatura tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crepatura

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crepatura tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crepatura tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {crevice} đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
- {rift} đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám sương mù...), (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu, triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát, làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra
- {fissure} chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), nứt nẻ, tách ra

Thuật ngữ liên quan tới crepatura

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crepatura trong tiếng Ý

crepatura có nghĩa là: * danh từ- {crevice} đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)- {rift} đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám sương mù...), (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu, triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát, làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra- {fissure} chỗ nứt, vết nứt, (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não), (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương), nứt nẻ, tách ra

Đây là cách dùng crepatura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crepatura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {crevice} đường nứt tiếng Ý là gì?
kẽ hở (tường tiếng Ý là gì?
núi đá)- {rift} đường nứt rạn tiếng Ý là gì?
kẽ hở tiếng Ý là gì?
kẽ nứt (ở đất tiếng Ý là gì?
đá tiếng Ý là gì?
đồ vật...) tiếng Ý là gì?
(khoáng chất) thớ chẻ tiếng Ý là gì?
chỗ hé sáng (trong đám sương mù...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn tiếng Ý là gì?
vết rạn trong tình yêu tiếng Ý là gì?
triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát tiếng Ý là gì?
làm nứt ra tiếng Ý là gì?
xẻ ra tiếng Ý là gì?
chẻ ra tiếng Ý là gì?
bỏ ra- {fissure} chỗ nứt tiếng Ý là gì?
vết nứt tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) khe nứt tiếng Ý là gì?
rãnh (của bộ não) tiếng Ý là gì?
(y học) chỗ nứt tiếng Ý là gì?
chỗ nẻ tiếng Ý là gì?
chỗ gãy (xương) tiếng Ý là gì?
nứt nẻ tiếng Ý là gì?
tách ra