crescente tiếng Ý là gì?

crescente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crescente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ crescente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm crescente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crescente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

crescente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crescente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {growing} sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, đang lớn lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng), giúp cho sự lớn lên
- {crescent} trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc Thổ,nhĩ,kỳ, đạo Hồi, có hình lưỡi liềm, đang tăng lên, đang phát triển
- {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
- {increasing} ngày càng tăng, tăng dần
- {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung

Thuật ngữ liên quan tới crescente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crescente trong tiếng Ý

crescente có nghĩa là: * danh từ- {growing} sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, đang lớn lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng), giúp cho sự lớn lên- {crescent} trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc Thổ,nhĩ,kỳ, đạo Hồi, có hình lưỡi liềm, đang tăng lên, đang phát triển- {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)- {increasing} ngày càng tăng, tăng dần- {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung

Đây là cách dùng crescente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crescente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {growing} sự lớn lên tiếng Ý là gì?
sự nuôi tiếng Ý là gì?
sự trồng tiếng Ý là gì?
đang lớn lên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới tiếng Ý là gì?
của sự phát triển mau chóng) tiếng Ý là gì?
giúp cho sự lớn lên- {crescent} trăng lưỡi liềm tiếng Ý là gì?
hình lưỡi liềm tiếng Ý là gì?
(sử học) đế quốc Thổ tiếng Ý là gì?
nhĩ tiếng Ý là gì?
kỳ tiếng Ý là gì?
đạo Hồi tiếng Ý là gì?
có hình lưỡi liềm tiếng Ý là gì?
đang tăng lên tiếng Ý là gì?
đang phát triển- {rising} sự dậy tiếng Ý là gì?
sự trở dậy tiếng Ý là gì?
sự đứng dậy tiếng Ý là gì?
sự mọc (mặt trời tiếng Ý là gì?
mặt trăng...) tiếng Ý là gì?
sự bốc lên tiếng Ý là gì?
sự leo lên tiếng Ý là gì?
sự trèo lên tiếng Ý là gì?
sự dâng lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
sự nổi lên tiếng Ý là gì?
sự thành đạt tiếng Ý là gì?
sự thăng (cấp bậc...) tiếng Ý là gì?
sự nổi dậy tiếng Ý là gì?
cuộc khởi nghĩa tiếng Ý là gì?
chỗ phồng lên tiếng Ý là gì?
mụn nhọt tiếng Ý là gì?
chỗ cao lên (miếng đất) tiếng Ý là gì?
(+ again) sự tái sinh tiếng Ý là gì?
sự sống lại tiếng Ý là gì?
sự bế mạc (hội nghị...) tiếng Ý là gì?
đang lên tiếng Ý là gì?
gần ngót nghét (một tuổi nào đó)- {increasing} ngày càng tăng tiếng Ý là gì?
tăng dần- {mounting} sự trèo tiếng Ý là gì?
sự lên tiếng Ý là gì?
sự tăng lên tiếng Ý là gì?
giá tiếng Ý là gì?
khung