Thông tin thuật ngữ cronicamente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
cronicamente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cronicamente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cronicamente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cronicamente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cronicamente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {chronically} xem chronic
- {in a chronic manner}
- {for a long period of time}
Thuật ngữ liên quan tới cronicamente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cronicamente trong tiếng Ý
cronicamente có nghĩa là: * danh từ- {chronically} xem chronic- {in a chronic manner}- {for a long period of time}
Đây là cách dùng cronicamente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cronicamente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {chronically} xem chronic- {in a chronic manner}- {for a long period of time}