cucchiaiata tiếng Ý là gì?

cucchiaiata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cucchiaiata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ cucchiaiata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm cucchiaiata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cucchiaiata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cucchiaiata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cucchiaiata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {spoonful} thìa (đầy)
- {scoop} cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)

Thuật ngữ liên quan tới cucchiaiata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cucchiaiata trong tiếng Ý

cucchiaiata có nghĩa là: * danh từ- {spoonful} thìa (đầy)- {scoop} cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)

Đây là cách dùng cucchiaiata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cucchiaiata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {spoonful} thìa (đầy)- {scoop} cái xẻng (xúc lúa tiếng Ý là gì?
than tiếng Ý là gì?
tiên...) tiếng Ý là gì?
cái môi dài cán tiếng Ý là gì?
môi (đầu) tiếng Ý là gì?
cái gàu múc nước (đầy) tiếng Ý là gì?
sự xúc tiếng Ý là gì?
sự múc tiếng Ý là gì?
động tác xúc tiếng Ý là gì?
động tác múc tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) cái nạo tiếng Ý là gì?
môn lãi lớn (do đầu cơ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào) tiếng Ý là gì?
xúc (than...) tiếng Ý là gì?
múc (nước...) tiếng Ý là gì?
thu được tiếng Ý là gì?
vớ (món lãi lớn) tiếng Ý là gì?
hốt (của...) tiếng Ý là gì?
nhặt được và đăng (một tin đặc biệt tiếng Ý là gì?
trước các bài báo khác)