dì tiếng Ý là gì?

tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dì trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dì tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dì tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dì

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dì tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dì tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter
- {period between sunrise and sunset; period of 24 hours}

Thuật ngữ liên quan tới dì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dì trong tiếng Ý

dì có nghĩa là: * danh từ- {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter- {period between sunrise and sunset; period of 24 hours}

Đây là cách dùng dì tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dì tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {day} ban ngày tiếng Ý là gì?
ngày tiếng Ý là gì?
ngày lễ tiếng Ý là gì?
ngày kỷ niệm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) thời kỳ tiếng Ý là gì?
thời đại tiếng Ý là gì?
thời buổi tiếng Ý là gì?
thời tiếng Ý là gì?
thời kỳ hoạt động tiếng Ý là gì?
thời kỳ phồn vinh tiếng Ý là gì?
thời kỳ thanh xuân tiếng Ý là gì?
đời người tiếng Ý là gì?
ngày thi đấu tiếng Ý là gì?
ngày giao chiến tiếng Ý là gì?
sự chiến thắng tiếng Ý là gì?
sự thắng lợi tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) mặt ngoài tiếng Ý là gì?
vỉa nằm sát mặt đất tiếng Ý là gì?
đặc biệt tiếng Ý là gì?
vô hạn tiếng Ý là gì?
vô cùng tiếng Ý là gì?
hết sức tiếng Ý là gì?
sung sức tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ban đêm tiếng Ý là gì?
(thông tục) thế là xong một ngày làm việc tiếng Ý là gì?
thế là công việc trong ngày đã hoàn thành tiếng Ý là gì?
đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội) tiếng Ý là gì?
đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội) tiếng Ý là gì?
cái phù du tiếng Ý là gì?
cái nhất thời tiếng Ý là gì?
người nổi tiếng một thời tiếng Ý là gì?
sa cơ lỡ vận tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi tiếng Ý là gì?
(ai giàu ba họ) ai khó ba đời tiếng Ý là gì?
chào hỏi ai tiếng Ý là gì?
không hơn tiếng Ý là gì?
không kém tiếng Ý là gì?
vừa đúng tiếng Ý là gì?
đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi tiếng Ý là gì?
đúng hẹn tiếng Ý là gì?
dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần) tiếng Ý là gì?
tỉnh táo tiếng Ý là gì?
khôn ngoan tiếng Ý là gì?
láu cá tiếng Ý là gì?
sống lay lất tiếng Ý là gì?
sống lần hồi qua ngày tiếng Ý là gì?
hưởng một ngày vui tiếng Ý là gì?
những người của thời cuộc tiếng Ý là gì?
(xem) name tiếng Ý là gì?
(xem) red tiếng Ý là gì?
letter- {period between sunrise and sunset tiếng Ý là gì?
period of 24 hours}