da parte a parte tiếng Ý là gì?

da parte a parte tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng da parte a parte trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ da parte a parte tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm da parte a parte tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ da parte a parte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

da parte a parte tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ da parte a parte tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt
- {through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng

Thuật ngữ liên quan tới da parte a parte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của da parte a parte trong tiếng Ý

da parte a parte có nghĩa là: * danh từ- {throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt- {through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng

Đây là cách dùng da parte a parte tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ da parte a parte tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {throughout} từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
khắp tiếng Ý là gì?
suốt- {through} qua tiếng Ý là gì?
xuyên qua tiếng Ý là gì?
suốt tiếng Ý là gì?
do tiếng Ý là gì?
vì tiếng Ý là gì?
nhờ tiếng Ý là gì?
bởi tiếng Ý là gì?
tại tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
xuyên qua tiếng Ý là gì?
suốt tiếng Ý là gì?
từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
đến cùng tiếng Ý là gì?
hết tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
đã nói chuyện được (qua dây nói) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) tiếng Ý là gì?
suốt từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
làm xong tiếng Ý là gì?
hoàn thành (công việc...) tiếng Ý là gì?
đã đủ tiếng Ý là gì?
đã chán tiếng Ý là gì?
đã mệt (về việc gì) tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Ý là gì?
suốt tiếng Ý là gì?
thẳng