dado tiếng Ý là gì?

dado tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dado trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dado tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dado tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dado tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dado tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {die} con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never
- {dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...) hạt lựu
- {dado; (Mechanics) nut}

Thuật ngữ liên quan tới dado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dado trong tiếng Ý

dado có nghĩa là: * danh từ- {die} con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never- {dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...) hạt lựu- {dado; (Mechanics) nut}

Đây là cách dùng dado tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dado tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {die} con súc sắc tiếng Ý là gì?
số phận (mệnh) đã định rồi tiếng Ý là gì?
lâm nguy tiếng Ý là gì?
lâm vào cảnh hiểm nghèo tiếng Ý là gì?
lâm vào thế một mất một còn tiếng Ý là gì?
thằng ruột ngựa tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) chân cột tiếng Ý là gì?
khuôn rập (tiền tiếng Ý là gì?
huy chương...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) khuôn kéo sợi tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
mất tiếng Ý là gì?
từ trần tiếng Ý là gì?
băng hà (vua) tiếng Ý là gì?
tịch tiếng Ý là gì?
hy sinh tiếng Ý là gì?
mất đi tiếng Ý là gì?
tắt đi tiếng Ý là gì?
tàn lụi tiếng Ý là gì?
không còn nữa tiếng Ý là gì?
bị quên đi tiếng Ý là gì?
se lại đau đớn tiếng Ý là gì?
chết lặng đi (lòng tiếng Ý là gì?
trái tim) tiếng Ý là gì?
chết dần tiếng Ý là gì?
chết mòn tiếng Ý là gì?
tàn tạ tiếng Ý là gì?
tàn lụi (lửa...) tiếng Ý là gì?
tắt dần tiếng Ý là gì?
bặt dần (tiếng động...) tiếng Ý là gì?
nguôi đi (cơn giận...) tiếng Ý là gì?
mất dần tiếng Ý là gì?
tan biến đi tiếng Ý là gì?
chết đột ngột tiếng Ý là gì?
tắt phụt đi (ngọn đèn...) tiếng Ý là gì?
mất biến tiếng Ý là gì?
chết lần lượt tiếng Ý là gì?
chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) tiếng Ý là gì?
chết hết tiếng Ý là gì?
chết sạch tiếng Ý là gì?
tắt ngấm (ngọn lửa...) tiếng Ý là gì?
mất biến tiếng Ý là gì?
mất hẳn (phong tục tập quán...) tiếng Ý là gì?
chết dần tiếng Ý là gì?
chết mòn tiếng Ý là gì?
tắt dần tiếng Ý là gì?
lụi dần tiếng Ý là gì?
trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) tiếng Ý là gì?
(xem) game tiếng Ý là gì?
(xem) hard tiếng Ý là gì?
(xem) harness tiếng Ý là gì?
chết bất đắc kỳ tử tiếng Ý là gì?
chết treo tiếng Ý là gì?
(xem) ditch tiếng Ý là gì?
cười lả đi tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) tiếng Ý là gì?
hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được tiếng Ý là gì?
(xem) never- {dice} số nhiều của die tiếng Ý là gì?
trò chơi súc sắc tiếng Ý là gì?
đánh súc sắc thua sạch tiếng Ý là gì?
kẻ ô vuông tiếng Ý là gì?
vạch ô vuông (trên vải) tiếng Ý là gì?
thái (thịt...) hạt lựu- {dado tiếng Ý là gì?
(Mechanics) nut}