dannoso tiếng Ý là gì?

dannoso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dannoso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dannoso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dannoso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dannoso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dannoso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dannoso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {harmful} gây tai hại, có hại
- {injurious} có hại, làm hại, thoá mạ
- {detrimental} có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho, (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)
- {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
- {hurtful} có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
- {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
- {evil} xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
- {ill} đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
- {bad} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu, (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện, (xem) bebt, (xem) egg, (xem) hat, thức ăn không bổ, sự mất dạy, (xem) shot, răng đau, (xem) worse, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may, (xem) grace, vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu, phá sản; sa ngã, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ

Thuật ngữ liên quan tới dannoso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dannoso trong tiếng Ý

dannoso có nghĩa là: * danh từ- {harmful} gây tai hại, có hại- {injurious} có hại, làm hại, thoá mạ- {detrimental} có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho, (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)- {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)- {hurtful} có hại, gây tổn hại, gây tổn thương- {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh- {evil} xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc- {ill} đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước, điều không làm lợi cho ai là điều xấu, xấu, tồi, kém; sai; ác, khó chịu, không lợi, không may, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể, điều xấu, việc ác, điều hại, (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh- {bad} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu, (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện, (xem) bebt, (xem) egg, (xem) hat, thức ăn không bổ, sự mất dạy, (xem) shot, răng đau, (xem) worse, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may, (xem) grace, vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu, phá sản; sa ngã, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ

Đây là cách dùng dannoso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dannoso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {harmful} gây tai hại tiếng Ý là gì?
có hại- {injurious} có hại tiếng Ý là gì?
làm hại tiếng Ý là gì?
thoá mạ- {detrimental} có hại tiếng Ý là gì?
thiệt hại cho tiếng Ý là gì?
bất lợi cho tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đám xoàng tiếng Ý là gì?
đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)- {destructive} phá hoại tiếng Ý là gì?
phá huỷ tiếng Ý là gì?
tàn phá tiếng Ý là gì?
huỷ diệt tiếng Ý là gì?
tiêu cực tiếng Ý là gì?
không xây dựng (chính sách tiếng Ý là gì?
lời bình...)- {hurtful} có hại tiếng Ý là gì?
gây tổn hại tiếng Ý là gì?
gây tổn thương- {mischievous} hay làm hại tiếng Ý là gì?
tác hại tiếng Ý là gì?
có hại tiếng Ý là gì?
tinh nghịch tiếng Ý là gì?
tinh quái tiếng Ý là gì?
ranh mãnh tiếng Ý là gì?
láu lỉnh- {evil} xấu tiếng Ý là gì?
ác tiếng Ý là gì?
có hại tiếng Ý là gì?
(xem) one tiếng Ý là gì?
cái xấu tiếng Ý là gì?
điều ác tiếng Ý là gì?
tội lỗi tiếng Ý là gì?
cái (có) hại tiếng Ý là gì?
điều tai hại tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc- {ill} đau yếu tiếng Ý là gì?
ốm tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
kém tiếng Ý là gì?
ác tiếng Ý là gì?
không may tiếng Ý là gì?
rủi tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) khó tiếng Ý là gì?
cái xấu lan nhanh tiếng Ý là gì?
thói xấu dễ bắt chước tiếng Ý là gì?
điều không làm lợi cho ai là điều xấu tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
kém tiếng Ý là gì?
sai tiếng Ý là gì?
ác tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
không lợi tiếng Ý là gì?
không may tiếng Ý là gì?
rủi cho tiếng Ý là gì?
khó mà tiếng Ý là gì?
hầu như tiếng Ý là gì?
không thể tiếng Ý là gì?
điều xấu tiếng Ý là gì?
việc ác tiếng Ý là gì?
điều hại tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những vụ rủi ro tiếng Ý là gì?
những điều bất hạnh- {bad} xấu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
dở tiếng Ý là gì?
ác tiếng Ý là gì?
bất lương tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
có hại cho tiếng Ý là gì?
nguy hiểm cho tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
trầm trọng tiếng Ý là gì?
ươn tiếng Ý là gì?
thiu tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
hỏng tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
(thông tục) đồ bất lương tiếng Ý là gì?
kẻ thành tích bất hảo tiếng Ý là gì?
đồ vô lại tiếng Ý là gì?
đồ đê tiện tiếng Ý là gì?
(xem) bebt tiếng Ý là gì?
(xem) egg tiếng Ý là gì?
(xem) hat tiếng Ý là gì?
thức ăn không bổ tiếng Ý là gì?
sự mất dạy tiếng Ý là gì?
(xem) shot tiếng Ý là gì?
răng đau tiếng Ý là gì?
(xem) worse tiếng Ý là gì?
không có cái gì là hoàn toàn xấu tiếng Ý là gì?
trong cái không may cũng có cái may tiếng Ý là gì?
(xem) grace tiếng Ý là gì?
vận rủi tiếng Ý là gì?
vận không may tiếng Ý là gì?
vận xấu tiếng Ý là gì?
cái xấu tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
sa ngã tiếng Ý là gì?
bị thiệt tiếng Ý là gì?
bị lỗ tiếng Ý là gì?
còn thiếu tiếng Ý là gì?
còn nợ