decoratività tiếng Ý là gì?

decoratività tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decoratività trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ decoratività tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm decoratività tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decoratività

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decoratività tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decoratività tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {decorativeness} xem decorative
- {ornateness} tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ (văn)
- {ornamentation} sự trang hoàng, sự trang trí
- {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí
- {beautification} beautification , Xem beautify

Thuật ngữ liên quan tới decoratività

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decoratività trong tiếng Ý

decoratività có nghĩa là: * danh từ- {decorativeness} xem decorative- {ornateness} tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ (văn)- {ornamentation} sự trang hoàng, sự trang trí- {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm; đồ trang trí- {beautification} beautification , Xem beautify

Đây là cách dùng decoratività tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decoratività tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {decorativeness} xem decorative- {ornateness} tính chất lộng lẫy tiếng Ý là gì?
tính chất hoa mỹ (văn)- {ornamentation} sự trang hoàng tiếng Ý là gì?
sự trang trí- {adornment} sự tô điểm tiếng Ý là gì?
sự trang trí tiếng Ý là gì?
sự trang hoàng tiếng Ý là gì?
đồ trang điểm tiếng Ý là gì?
đồ trang trí- {beautification} beautification tiếng Ý là gì?
Xem beautify