decremento tiếng Ý là gì?

decremento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decremento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ decremento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm decremento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decremento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decremento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decremento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {decrement} sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...), sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ (bản đồ...), (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) sự khử, (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
- {decreasing}

Thuật ngữ liên quan tới decremento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decremento trong tiếng Ý

decremento có nghĩa là: * danh từ- {decrement} sự giảm bớt, sự giảm sút, (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại, (toán học) lượng giảm- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...), sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ (bản đồ...), (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) sự khử, (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén- {decreasing}

Đây là cách dùng decremento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decremento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {decrement} sự giảm bớt tiếng Ý là gì?
sự giảm sút tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự làm lặng tiếng Ý là gì?
sự cản lại tiếng Ý là gì?
(toán học) lượng giảm- {reduction} sự thu nhỏ tiếng Ý là gì?
sự giảm bớt tiếng Ý là gì?
sự giảm giá tiếng Ý là gì?
sự hạ giá tiếng Ý là gì?
sự biến đổi (sang một trạng thái tiếng Ý là gì?
hình thức kém hơn tiếng Ý là gì?
thấp hơn) tiếng Ý là gì?
sự giáng cấp (một sĩ quan...) tiếng Ý là gì?
sự chinh phục tiếng Ý là gì?
sự bắt phải đi đầu hàng tiếng Ý là gì?
bản thu nhỏ (bản đồ...) tiếng Ý là gì?
(y học) sự chữa tiếng Ý là gì?
sự bó (xương gây) tiếng Ý là gì?
sự nắn (chỗ trật khớp) tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự khử tiếng Ý là gì?
(toán học) sự rút gọn tiếng Ý là gì?
phép rút gọn tiếng Ý là gì?
phép quy về tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự cán tiếng Ý là gì?
sự dát tiếng Ý là gì?
sự ép tiếng Ý là gì?
sự nén- {decreasing}