decussato tiếng Ý là gì?

decussato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng decussato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ decussato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm decussato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decussato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decussato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decussato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {decussate} chéo chữ thập[di'kʌseit], chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
- {intersecting} cắt nhau, giao nhau
- {in the form of an X}

Thuật ngữ liên quan tới decussato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decussato trong tiếng Ý

decussato có nghĩa là: * danh từ- {decussate} chéo chữ thập[di'kʌseit], chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập- {intersecting} cắt nhau, giao nhau- {in the form of an X}

Đây là cách dùng decussato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decussato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {decussate} chéo chữ thập[di'kʌseit] tiếng Ý là gì?
chéo chữ thập tiếng Ý là gì?
sắp xếp chéo chữ thập- {intersecting} cắt nhau tiếng Ý là gì?
giao nhau- {in the form of an X}