dedicare tiếng Ý là gì?

dedicare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dedicare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dedicare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dedicare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dedicare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dedicare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dedicare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dedicate} cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
- {consecrate} 'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn giáo) tôn phong (giám mục), (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá
- {devote; inscribe}
- {name after}

Thuật ngữ liên quan tới dedicare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dedicare trong tiếng Ý

dedicare có nghĩa là: * danh từ- {dedicate} cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc- {consecrate} 'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn giáo) tôn phong (giám mục), (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá- {devote; inscribe}- {name after}

Đây là cách dùng dedicare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dedicare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dedicate} cống hiến tiếng Ý là gì?
hiến dâng tiếng Ý là gì?
dành cho (để tưởng nhớ) tiếng Ý là gì?
đề tặng (sách...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khánh thành tiếng Ý là gì?
khai mạc- {consecrate} 'kɔnsikreit/ tiếng Ý là gì?
được cúng tiếng Ý là gì?
được đem dâng (cho ai) tiếng Ý là gì?
được phong thánh tiếng Ý là gì?
thánh hoá tiếng Ý là gì?
hiến dâng tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) cúng tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) tôn phong (giám mục) tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) phong thánh tiếng Ý là gì?
thánh hoá- {devote tiếng Ý là gì?
inscribe}- {name after}