deliziato tiếng Ý là gì?

deliziato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deliziato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ deliziato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm deliziato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deliziato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deliziato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deliziato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt
- {joyful} vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng
- {ecstatic} ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định; dễ xuất thần, người dễ bị làm mê ly, người xuất thần, người nhập định
- {blissful} hạnh phúc, sung sướng

Thuật ngữ liên quan tới deliziato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deliziato trong tiếng Ý

deliziato có nghĩa là: * danh từ- {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt- {joyful} vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng- {ecstatic} ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định; dễ xuất thần, người dễ bị làm mê ly, người xuất thần, người nhập định- {blissful} hạnh phúc, sung sướng

Đây là cách dùng deliziato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deliziato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rapturous} sung sướng vô ngần tiếng Ý là gì?
thái mê ly tiếng Ý là gì?
chăm chú tiếng Ý là gì?
say mê tiếng Ý là gì?
cuồng nhiệt tiếng Ý là gì?
nhiệt liệt- {joyful} vui mừng tiếng Ý là gì?
hân hoan tiếng Ý là gì?
vui sướng tiếng Ý là gì?
mang lại niềm vui tiếng Ý là gì?
đáng mừng- {ecstatic} ở trạng thái mê ly tiếng Ý là gì?
làm mê ly tiếng Ý là gì?
dễ bị làm mê ly tiếng Ý là gì?
ngây ngất tiếng Ý là gì?
xuất thần tiếng Ý là gì?
nhập định tiếng Ý là gì?
dễ xuất thần tiếng Ý là gì?
người dễ bị làm mê ly tiếng Ý là gì?
người xuất thần tiếng Ý là gì?
người nhập định- {blissful} hạnh phúc tiếng Ý là gì?
sung sướng