denocciolare tiếng Ý là gì?

denocciolare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng denocciolare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ denocciolare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm denocciolare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ denocciolare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

denocciolare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ denocciolare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stone} đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá
- {remove stones or pits from fruit}

Thuật ngữ liên quan tới denocciolare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của denocciolare trong tiếng Ý

denocciolare có nghĩa là: * danh từ- {stone} đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá- {remove stones or pits from fruit}

Đây là cách dùng denocciolare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ denocciolare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stone} đá tiếng Ý là gì?
đá (mưa đá) tiếng Ý là gì?
đá quý tiếng Ý là gì?
ngọc tiếng Ý là gì?
(y học) sỏi (thận tiếng Ý là gì?
bóng đái...) tiếng Ý là gì?
(thực vật học) hạch (quả cây) tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) hòn dái tiếng Ý là gì?
(số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6 tiếng Ý là gì?
400 kg) tiếng Ý là gì?
giúp đỡ giả vờ tiếng Ý là gì?
(xem) bird tiếng Ý là gì?
(xem) leave tiếng Ý là gì?
ghi là một ngày vui tiếng Ý là gì?
(xem) gather tiếng Ý là gì?
vật vô tri vô giác tiếng Ý là gì?
vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mình nói xấu người ta tiếng Ý là gì?
người ta sẽ nói xấu mình tiếng Ý là gì?
nói xấu ai tiếng Ý là gì?
vu cáo ai tiếng Ý là gì?
bằng đá tiếng Ý là gì?
ném đá (vào ai) tiếng Ý là gì?
trích hạch (ở quả) tiếng Ý là gì?
rải đá tiếng Ý là gì?
lát đá- {remove stones or pits from fruit}