denunciare tiếng Ý là gì?

denunciare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng denunciare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ denunciare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm denunciare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ denunciare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

denunciare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ denunciare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
- {declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán), (thông tục) thật như vậy sao
- {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
- {denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa)
- {tell on}

Thuật ngữ liên quan tới denunciare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của denunciare trong tiếng Ý

denunciare có nghĩa là: * danh từ- {denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)- {declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán), (thông tục) thật như vậy sao- {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)- {denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa)- {tell on}

Đây là cách dùng denunciare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ denunciare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {denounce} tố cáo tiếng Ý là gì?
tố giác tiếng Ý là gì?
vạch mặt tiếng Ý là gì?
lên án tiếng Ý là gì?
phản đối kịch liệt tiếng Ý là gì?
lăng mạ tiếng Ý là gì?
tuyên bố bãi ước tiếng Ý là gì?
báo trước (tai hoạ) tiếng Ý là gì?
đe doạ tiếng Ý là gì?
hăm doạ (trả thù)- {declare} tuyên bố tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
biểu thị tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) xướng lên tiếng Ý là gì?
tuyên bố bãi bỏ tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
cắt đứt tiếng Ý là gì?
ngừng (cuộc đàm phán) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thật như vậy sao- {reveal} để lộ tiếng Ý là gì?
tỏ ra tiếng Ý là gì?
biểu lộ tiếng Ý là gì?
bộc lộ tiếng Ý là gì?
tiết lộ (điều bí mật) tiếng Ý là gì?
phát giác tiếng Ý là gì?
khám phá (vật bị giấu...)- {denote} biểu hiện tiếng Ý là gì?
biểu thị tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
chỉ rõ tiếng Ý là gì?
có nghĩa là tiếng Ý là gì?
bao hàm (nghĩa)- {tell on}