deprivazione tiếng Ý là gì?

deprivazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deprivazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ deprivazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm deprivazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deprivazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deprivazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deprivazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {deprivation} sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức (mục sư...)
- {taking away}
- {lack} sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
- {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết

Thuật ngữ liên quan tới deprivazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deprivazione trong tiếng Ý

deprivazione có nghĩa là: * danh từ- {deprivation} sự mất, sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức (mục sư...)- {taking away}- {lack} sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)- {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, (toán học) số khuyết

Đây là cách dùng deprivazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deprivazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {deprivation} sự mất tiếng Ý là gì?
sự lấy đi tiếng Ý là gì?
sự tước đoạt tiếng Ý là gì?
sự cách chức (mục sư...)- {taking away}- {lack} sự thiếu tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không có tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không có (chỉ động tính từ quá khứ)- {deficiency} sự thiếu hụt tiếng Ý là gì?
sự không đầy đủ tiếng Ý là gì?
số tiền thiếu hụt tiếng Ý là gì?
lượng thiếu hụt tiếng Ý là gì?
sự thiếu sót tiếng Ý là gì?
sự kém cỏi tiếng Ý là gì?
sự bất tài tiếng Ý là gì?
(toán học) số khuyết