di gomma tiếng Ý là gì?

di gomma tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng di gomma trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ di gomma tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm di gomma tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ di gomma

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

di gomma tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ di gomma tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rubber} cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định ngữ) bằng cao su, tráng cao su, bọc bằng cao su, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò

Thuật ngữ liên quan tới di gomma

Tóm lại nội dung ý nghĩa của di gomma trong tiếng Ý

di gomma có nghĩa là: * danh từ- {rubber} cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định ngữ) bằng cao su, tráng cao su, bọc bằng cao su, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò

Đây là cách dùng di gomma tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ di gomma tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rubber} cao su ((cũng) india tiếng Ý là gì?
rubber) tiếng Ý là gì?
cái tẩy tiếng Ý là gì?
(số nhiều) ủng cao su tiếng Ý là gì?
người xoa bóp tiếng Ý là gì?
khăn lau tiếng Ý là gì?
giẻ lau tiếng Ý là gì?
cái để chà xát tiếng Ý là gì?
(định ngữ) bằng cao su tiếng Ý là gì?
tráng cao su tiếng Ý là gì?
bọc bằng cao su tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò) tiếng Ý là gì?
tò mò