di vedute ristrette tiếng Ý là gì?

di vedute ristrette tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng di vedute ristrette trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ di vedute ristrette tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm di vedute ristrette tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ di vedute ristrette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

di vedute ristrette tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ di vedute ristrette tiếng Ý nghĩa là gì.

- {insular} (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo, (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo, không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác, thiển cận, hẹp hòi, người ở đảo

Thuật ngữ liên quan tới di vedute ristrette

Tóm lại nội dung ý nghĩa của di vedute ristrette trong tiếng Ý

di vedute ristrette có nghĩa là: - {insular} (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo, (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo, không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác, thiển cận, hẹp hòi, người ở đảo

Đây là cách dùng di vedute ristrette tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ di vedute ristrette tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {insular} (thuộc) hòn đảo tiếng Ý là gì?
có tính chất một hòn đảo tiếng Ý là gì?
(thuộc) người ở đảo tiếng Ý là gì?
giống người ở đảo tiếng Ý là gì?
không hiểu biết gì về các nước khác tiếng Ý là gì?
không thiết hiểu biết về các nước khác tiếng Ý là gì?
thiển cận tiếng Ý là gì?
hẹp hòi tiếng Ý là gì?
người ở đảo