difensivo tiếng Ý là gì?

difensivo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng difensivo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ difensivo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm difensivo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ difensivo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

difensivo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ difensivo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {defensive} có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ, thế thủ, thế phòng ngự
- {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ
- {protective} bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (về kinh tế), phòng ngừa

Thuật ngữ liên quan tới difensivo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của difensivo trong tiếng Ý

difensivo có nghĩa là: * danh từ- {defensive} có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ, thế thủ, thế phòng ngự- {watchful} thận trọng, cảnh giác, đề phòng, thức, thao thức, không ngủ- {protective} bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ (về kinh tế), phòng ngừa

Đây là cách dùng difensivo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ difensivo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {defensive} có tính chất bảo vệ tiếng Ý là gì?
có tính chất phòng thủ tiếng Ý là gì?
có tính chất chống giữ tiếng Ý là gì?
để che chở tiếng Ý là gì?
để bảo vệ tiếng Ý là gì?
để phòng thủ tiếng Ý là gì?
thế thủ tiếng Ý là gì?
thế phòng ngự- {watchful} thận trọng tiếng Ý là gì?
cảnh giác tiếng Ý là gì?
đề phòng tiếng Ý là gì?
thức tiếng Ý là gì?
thao thức tiếng Ý là gì?
không ngủ- {protective} bảo vệ tiếng Ý là gì?
bảo hộ tiếng Ý là gì?
che chở tiếng Ý là gì?
bảo vệ (về kinh tế) tiếng Ý là gì?
phòng ngừa