dilaniare tiếng Ý là gì?

dilaniare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dilaniare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dilaniare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dilaniare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dilaniare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dilaniare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dilaniare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tear} nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi
- {rend} xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra
- {rip; worry}
- {harass} gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối

Thuật ngữ liên quan tới dilaniare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dilaniare trong tiếng Ý

dilaniare có nghĩa là: * danh từ- {tear} nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi- {rend} xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra- {rip; worry}- {harass} gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối

Đây là cách dùng dilaniare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dilaniare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tear} nước mắt tiếng Ý là gì?
lệ tiếng Ý là gì?
giọt (nhựa...) tiếng Ý là gì?
chỗ rách tiếng Ý là gì?
vết rách tiếng Ý là gì?
(thông tục) cơn giận dữ tiếng Ý là gì?
(thông tục) cách đi mau tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cuộc chè chén say sưa tiếng Ý là gì?
xé tiếng Ý là gì?
làm rách tiếng Ý là gì?
làm toạc ra tiếng Ý là gì?
cắt sâu tiếng Ý là gì?
làm đứt sâu tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
giật tiếng Ý là gì?
rách tiếng Ý là gì?
xé tiếng Ý là gì?
chạy nhanh tiếng Ý là gì?
đi gấp tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
giật mạnh tiếng Ý là gì?
chạy vụt đi tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
giật cướp đi tiếng Ý là gì?
giật xuống tiếng Ý là gì?
chạy nhanh xuống tiếng Ý là gì?
lao xuống tiếng Ý là gì?
ra vào hối hả tiếng Ý là gì?
lao vào lao ra tiếng Ý là gì?
nhổ tiếng Ý là gì?
giật mạnh tiếng Ý là gì?
giật phăng ra tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
nhổ ra tiếng Ý là gì?
giật ra tiếng Ý là gì?
xé ra tiếng Ý là gì?
xé nát tiếng Ý là gì?
nhổ bật tiếng Ý là gì?
cày lên tiếng Ý là gì?
lên xuống hối hả tiếng Ý là gì?
lồng lộn tiếng Ý là gì?
tự tách ra tiếng Ý là gì?
dứt ra tiếng Ý là gì?
rời đi- {rend} xé tiếng Ý là gì?
xé nát tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm đau đớn tiếng Ý là gì?
giày vò tiếng Ý là gì?
bứt tiếng Ý là gì?
chia rẽ tiếng Ý là gì?
chẻ ra (lạt tiếng Ý là gì?
thanh mỏng) tiếng Ý là gì?
vung ra khỏi tiếng Ý là gì?
giằng ra khỏi tiếng Ý là gì?
nứt ra tiếng Ý là gì?
nẻ ra- {rip tiếng Ý là gì?
worry}- {harass} gây ưu phiền tiếng Ý là gì?
gây lo lắng tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
phiền nhiễu tiếng Ý là gì?
quấy rối