disinnesto tiếng Ý là gì?

disinnesto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disinnesto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disinnesto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disinnesto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disinnesto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disinnesto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disinnesto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
- {defusing}
- {neutralizing}
- {disengagement} sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra, (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm
- {disconnecting} (Tech) cắt, tháo, tách rời (d)

Thuật ngữ liên quan tới disinnesto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disinnesto trong tiếng Ý

disinnesto có nghĩa là: * danh từ- {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)- {defusing}- {neutralizing}- {disengagement} sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra, (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm- {disconnecting} (Tech) cắt, tháo, tách rời (d)

Đây là cách dùng disinnesto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disinnesto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {release} sự giải thoát tiếng Ý là gì?
sự thoát khỏi (điều lo lắng tiếng Ý là gì?
sầu muộn tiếng Ý là gì?
bệnh tật...) tiếng Ý là gì?
sự thả tiếng Ý là gì?
sự phóng thích tiếng Ý là gì?
sự phát hành (cuốn sách tiếng Ý là gì?
bản tin) tiếng Ý là gì?
sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...) tiếng Ý là gì?
giấy biên lai tiếng Ý là gì?
giấy biên nhận tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự nhượng lại tiếng Ý là gì?
giấy nhượng lại tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự tách ra tiếng Ý là gì?
sự nhả ra tiếng Ý là gì?
sự giải phóng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cái ngắt điện tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự cắt tiếng Ý là gì?
sự tháo ra tiếng Ý là gì?
(quân sự) sự ném tiếng Ý là gì?
sự thả tiếng Ý là gì?
sự cắt (bom) tiếng Ý là gì?
sự mở (dù) tiếng Ý là gì?
sự giải ngũ tiếng Ý là gì?
sự phục viên tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự bay ra tiếng Ý là gì?
sự thoát ra (hơi) tiếng Ý là gì?
làm nhẹ tiếng Ý là gì?
làm bớt tiếng Ý là gì?
làm thoát khỏi (đau đớn tiếng Ý là gì?
sầu muộn tiếng Ý là gì?
bệnh tật...) tiếng Ý là gì?
tha tiếng Ý là gì?
thả tiếng Ý là gì?
phóng thích tiếng Ý là gì?
miễn tiếng Ý là gì?
tha (nợ...) tiếng Ý là gì?
giải thoát tiếng Ý là gì?
phát hành (cuốn phim tiếng Ý là gì?
bản tin...) tiếng Ý là gì?
đăng (tin) tiếng Ý là gì?
đưa ra bán (một loại ô tô mới...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) nhường tiếng Ý là gì?
nhượng tiếng Ý là gì?
(vật lý) cắt dòng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) nhả khớp tiếng Ý là gì?
tháo ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
cắt mạch tiếng Ý là gì?
(quân sự) ném tiếng Ý là gì?
thả tiếng Ý là gì?
cắt (bom) tiếng Ý là gì?
mở (dù) tiếng Ý là gì?
(quân sự) cho giải ngũ tiếng Ý là gì?
cho phục viên tiếng Ý là gì?
(hoá học) làm bay ra tiếng Ý là gì?
làm thoát ra (hơi)- {defusing}- {neutralizing}- {disengagement} sự làm rời ra tiếng Ý là gì?
sự cởi ra tiếng Ý là gì?
sự tháo ra tiếng Ý là gì?
sự thả ra tiếng Ý là gì?
sự thoát khỏi tiếng Ý là gì?
sự ràng buộc tiếng Ý là gì?
tác phong thoải mái tự nhiên tiếng Ý là gì?
sự từ hôn tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự thoát ra tiếng Ý là gì?
sự tách ra tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự gỡ đường kiếm- {disconnecting} (Tech) cắt tiếng Ý là gì?
tháo tiếng Ý là gì?
tách rời (d)