dispiacente tiếng Ý là gì?

dispiacente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dispiacente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ dispiacente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm dispiacente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dispiacente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dispiacente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dispiacente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
- {apologetic; regretful}
- {remorseful} ăn năn, hối hận

Thuật ngữ liên quan tới dispiacente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dispiacente trong tiếng Ý

dispiacente có nghĩa là: * danh từ- {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não- {apologetic; regretful}- {remorseful} ăn năn, hối hận

Đây là cách dùng dispiacente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dispiacente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sorry} lấy làm buồn tiếng Ý là gì?
lấy làm tiếc tiếng Ý là gì?
lấy làm phiền tiếng Ý là gì?
đáng buồn tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
tồi tàn tiếng Ý là gì?
thiểu não- {apologetic tiếng Ý là gì?
regretful}- {remorseful} ăn năn tiếng Ý là gì?
hối hận