disporsi tiếng Ý là gì?

disporsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disporsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disporsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disporsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disporsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disporsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disporsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
- {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
- {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ), giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai, không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì, thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
- {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

Thuật ngữ liên quan tới disporsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disporsi trong tiếng Ý

disporsi có nghĩa là: * danh từ- {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng- {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề- {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ), giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai, không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì, thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)- {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn

Đây là cách dùng disporsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disporsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {form} hình tiếng Ý là gì?
hình thể tiếng Ý là gì?
hình dạng tiếng Ý là gì?
hình dáng tiếng Ý là gì?
(triết học) hình thức tiếng Ý là gì?
hình thái tiếng Ý là gì?
hình thức (bài văn...) tiếng Ý là gì?
dạng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) hình thái tiếng Ý là gì?
lớp tiếng Ý là gì?
thể thức tiếng Ý là gì?
nghi thức tiếng Ý là gì?
thủ tục tiếng Ý là gì?
lề thói tiếng Ý là gì?
mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tình trạng sức khoẻ tiếng Ý là gì?
sự phấn khởi tiếng Ý là gì?
ghế dài tiếng Ý là gì?
(ngành in) khuôn tiếng Ý là gì?
hang thỏ tiếng Ý là gì?
(điện học) ắc quy tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) sự ghép tiếng Ý là gì?
sự thiết lập (đoàn toa xe lửa) tiếng Ý là gì?
làm thành tiếng Ý là gì?
tạo thành tiếng Ý là gì?
nặn thành tiếng Ý là gì?
huấn luyện tiếng Ý là gì?
rèn luyện tiếng Ý là gì?
đào tạo tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
thiết lập tiếng Ý là gì?
thành lập tiếng Ý là gì?
phát thành tiếng tiếng Ý là gì?
phát âm rõ (từ) tiếng Ý là gì?
nghĩ ra tiếng Ý là gì?
hình thành (ý kiến...) tiếng Ý là gì?
gây tiếng Ý là gì?
tạo được tiếng Ý là gì?
nhiễm (thói quen) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) cấu tạo (từ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) xếp thành tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) ghép tiếng Ý là gì?
thiết lập (đoàn toa xe lửa) tiếng Ý là gì?
thành hình tiếng Ý là gì?
được tạo thành tiếng Ý là gì?
(quân sự) xếp thành hàng- {arrange} sắp xếp tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
sửa soạn tiếng Ý là gì?
thu xếp tiếng Ý là gì?
chuẩn bị tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
hoà giải (một cuộc cãi nhau...) tiếng Ý là gì?
cải biên tiếng Ý là gì?
soạn lại tiếng Ý là gì?
(toán học) chỉnh hợp tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) lắp ráp tiếng Ý là gì?
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề tiếng Ý là gì?
thu xếp tiếng Ý là gì?
chuẩn bị tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề- {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) tiếng Ý là gì?
giải quyết tiếng Ý là gì?
ổn định tư tưởng tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
hoà giải tiếng Ý là gì?
ngồi đậu tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
bố trí tiếng Ý là gì?
làm ăn tiếng Ý là gì?
sinh sống tiếng Ý là gì?
ổn định cuộc sống tiếng Ý là gì?
an cư lạc nghiệp tiếng Ý là gì?
định cư tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
đi vào nền nếp tiếng Ý là gì?
chiếm làm thuộc địa tiếng Ý là gì?
để lắng tiếng Ý là gì?
làm lắng xuống tiếng Ý là gì?
làm chìm xuống tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
chìm xuống tiếng Ý là gì?
kết thúc (công việc) tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trả dứt nợ tiếng Ý là gì?
nguội dần tiếng Ý là gì?
dịu dần tiếng Ý là gì?
để lại cho tiếng Ý là gì?
chuyển cho tiếng Ý là gì?
(y học) định vị tiếng Ý là gì?
khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) tiếng Ý là gì?
trị cho ai một trận tiếng Ý là gì?
sửa cho ai một trận tiếng Ý là gì?
thịt ai tiếng Ý là gì?
không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì tiếng Ý là gì?
thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)- {organize} tổ chức tiếng Ý là gì?
cấu tạo tiếng Ý là gì?
thiết lập tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn tiếng Ý là gì?
đưa vào nghiệp đoàn tiếng Ý là gì?
thành tổ chức tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn tiếng Ý là gì?
gia nhập nghiệp đoàn