disputa tiếng Ý là gì?

disputa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disputa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ disputa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm disputa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disputa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disputa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disputa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
- {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...), suy nghĩ, cân nhắc
- {disputation} sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
- {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen
- {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
- {wrangle} sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
- {contention} sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu
- {quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

Thuật ngữ liên quan tới disputa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disputa trong tiếng Ý

disputa có nghĩa là: * danh từ- {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp- {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...), suy nghĩ, cân nhắc- {disputation} sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận- {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen- {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)- {wrangle} sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả- {contention} sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu- {quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình

Đây là cách dùng disputa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disputa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dispute} cuộc bàn cãi tiếng Ý là gì?
cuộc tranh luận tiếng Ý là gì?
cuộc tranh chấp (giữa hai người...) tiếng Ý là gì?
cuộc cãi cọ tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
sự bất đồng ý kiến tiếng Ý là gì?
bàn cãi tiếng Ý là gì?
tranh luận tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
đấu khẩu tiếng Ý là gì?
bất hoà tiếng Ý là gì?
bàn cãi tiếng Ý là gì?
tranh luận (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
kháng cự lại tiếng Ý là gì?
tranh chấp- {debate} cuộc tranh luận tiếng Ý là gì?
cuộc thảo luận tiếng Ý là gì?
cuộc tranh cãi tiếng Ý là gì?
(the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện tiếng Ý là gì?
tranh luận tiếng Ý là gì?
tranh cãi tiếng Ý là gì?
bàn cãi (một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
suy nghĩ tiếng Ý là gì?
cân nhắc- {disputation} sự bàn cãi tiếng Ý là gì?
sự tranh luận tiếng Ý là gì?
cuộc bàn cãi tiếng Ý là gì?
cuộc tranh luận- {argument} lý lẽ tiếng Ý là gì?
sự tranh cãi tiếng Ý là gì?
sự tranh luận tiếng Ý là gì?
tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách) tiếng Ý là gì?
(toán học) Argumen- {discussion} sự thảo luận tiếng Ý là gì?
sự bàn cãi tiếng Ý là gì?
sự tranh luận tiếng Ý là gì?
cuộc thảo luận tiếng Ý là gì?
cuộc bàn cãi tiếng Ý là gì?
cuộc tranh luận tiếng Ý là gì?
sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn tiếng Ý là gì?
rượu)- {wrangle} sự cãi nhau tiếng Ý là gì?
cuộc cãi lộn tiếng Ý là gì?
cuộc ẩu đả tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
cãi lộn tiếng Ý là gì?
ẩu đả- {contention} sự cãi nhau tiếng Ý là gì?
sự tranh luận tiếng Ý là gì?
sự tranh chấp tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
sự ganh đua tiếng Ý là gì?
sự đua tranh tiếng Ý là gì?
sự cạnh tranh tiếng Ý là gì?
luận điểm tiếng Ý là gì?
luận điệu- {quarrel} sự câi nhau tiếng Ý là gì?
sự gây chuyện tiếng Ý là gì?
sự sinh sự tiếng Ý là gì?
mối tranh chấp tiếng Ý là gì?
mối bất hoà tiếng Ý là gì?
cớ để phàn nàn tiếng Ý là gì?
cớ để rầy rà tiếng Ý là gì?
đứng ra bênh vực người nào tiếng Ý là gì?
(xem) fasten tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho lẽ phải tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho chính nghĩa tiếng Ý là gì?
hay bẻ hoẹ tiếng Ý là gì?
hay bới bèo ra bọ tiếng Ý là gì?
giải hoà tiếng Ý là gì?
hoà giải một mối bất hoà tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
bất hoà tiếng Ý là gì?
giận nhau tiếng Ý là gì?
(+ with) đỗ lỗi tiếng Ý là gì?
chê tiếng Ý là gì?
phàn nàn tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) vụng múa chê đất lệch tiếng Ý là gì?
bỏ nghề đã nuôi sống mình tiếng Ý là gì?
đi ngược lại với quyền lợi của chính mình