Thông tin thuật ngữ disseccatore tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
disseccatore (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ disseccatore
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
disseccatore tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ disseccatore trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disseccatore tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {desiccator} bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy
- {dryer} người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô
- {dehydrator} xem dehydrate
- {device which removes all moisture from food}
Thuật ngữ liên quan tới disseccatore
Tóm lại nội dung ý nghĩa của disseccatore trong tiếng Ý
disseccatore có nghĩa là: * danh từ- {desiccator} bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy- {dryer} người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô- {dehydrator} xem dehydrate- {device which removes all moisture from food}
Đây là cách dùng disseccatore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disseccatore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {desiccator} bình làm khô tiếng Ý là gì?
tủ sấy tiếng Ý là gì?
lò sấy tiếng Ý là gì?
máy sấy- {dryer} người phơi khô tiếng Ý là gì?
máy làm khô tiếng Ý là gì?
thuốc làm khô- {dehydrator} xem dehydrate- {device which removes all moisture from food}